kraghen
Tobias Kragh Jensen
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
0.66
0.67
Số lần chết
0.7
0.67
Số lần giết mở
0.099
0.1
Đấu súng
0.32
0.31
Chi phí giết
6002
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4563
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
14.24.3
Sát thương HE (tổng/vòng)
9326
Số kill M4A1 trên bản đồ
114.1814
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
5416.3
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Multikill x-
4
Số kill Galil trên bản đồ
51.8175
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
18.16.2
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
4827
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
6.3
24
Overpass
6.3
17
Nuke
6.2
29
Ancient
6.0
37
Train
5.8
13
Dust II
5.6
26
Mirage
-0.6
1
Lịch sử chuyển nhượng của kraghen
kraghen
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2022
2020
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
19
5%
Trận đấu
63
60%
Bản đồ
150
55%
Vòng đấu
3299
51%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.5K19%
Ngực
3.8K49%
Bụng
1.3K16%
Cánh tay
84211%
Chân
3775%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của kraghen
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
0.66
0.67
Số lần chết
0.7
0.67
Sát thương
73.9
73.56






