nexa
Nemanja Isaković
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
0.71
0.67
Số lần chết
0.66
0.67
Số lần giết mở
0.042
0.1
Đấu súng
0.44
0.31
Chi phí giết
5531
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
13.84.2
Sát thương (tổng/vòng)
38373
Multikill x-
4
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
16.46
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Số kill AK47 trên bản đồ
156.4203
Điểm người chơi (vòng)
35061010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
6.3
17
Vertigo
6.0
6
Mirage
5.9
20
Anubis
5.8
16
Nuke
5.7
6
Inferno
5.6
5
Dust II
5.5
5
Lịch sử chuyển nhượng của nexa
nexa
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2023
2022
2019
2018
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
0%
Trận đấu
38
47%
Bản đồ
75
48%
Vòng đấu
1649
49%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
81123%
Ngực
1.7K49%
Bụng
46213%
Cánh tay
38211%
Chân
1394%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của nexa
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
0.71
0.67
Số lần chết
0.66
0.67
Sát thương
73.3
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
6.3
17
Vertigo
6.0
6
Mirage
5.9
20
Anubis
5.8
16
Nuke
5.7
6
Inferno
5.6
5
Dust II
5.5
5