B8 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

44

15

0

82

12:12

13

1

Dust II5.6

6.2

-4%

42

48

8

-6

70

9:7

8

1

Dust II6.5

5.9

-12%

32

39

20

-7

69

5:8

6

3

Dust II5.3

5.6

-10%

37

44

12

-7

62

4:3

8

0

Dust II5.4

5.4

-18%

35

47

10

-12

59

2:2

7

1

Dust II6.2

5.3

-11%

Tổng cộng

190

222

65

-32

343

32:32

42

6

Dust II5.8

5.7

-11%

PARIVISION Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

40

22

+14

99

7:5

14

1

Dust II7.2

7.3

+25%

51

38

19

+13

87

5:4

10

1

Dust II6.3

6.9

+9%

39

44

17

-5

71

7:8

10

1

Dust II5.1

6.2

-7%

41

38

4

+3

68

9:4

12

0

Dust II6

6.2

+1%

35

36

16

-1

56

4:11

7

0

Dust II5.4

5.2

-14%

Tổng cộng

220

196

78

+24

382

32:32

53

3

Dust II6

6.3

+3%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.3

Dust II0.2

Vòng thắng

27

37

Dust II3

Giết

190

220

Dust II-1

Sát thương

22.24K

24.44K

Dust II269

Kinh tế

1.24M

1.33M

Dust II14200

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Train
Train
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

38%

Inferno

36%

Vertigo

25%

Mirage

18%

Nuke

15%

Ancient

15%

Anubis

5%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

42%

19

22

l
l
w
w
w

Inferno

47%

19

19

l
w
w
l
w

Vertigo

0%

0

40

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

73%

40

4

w
w
w
w
l

Nuke

48%

25

8

l
l
l
l
w

Ancient

72%

32

2

w
w
w
w
w

Anubis

52%

21

13

l
w
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

80%

15

3

w
w
w
w
l

Inferno

83%

6

22

l
w
w
w
w

Vertigo

25%

8

14

l
l
fb
fb
l

Mirage

55%

20

3

l
l
w
l
l

Nuke

33%

12

20

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

57%

21

6

l
w
w
l
fb

Anubis

47%

17

9

l
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của B8 vs PARIVISION bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa B8 và PARIVISION, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Inferno, Mirage, Dust II, và chiến thắng thuộc về PARIVISION. MVP của trận đấu này là Qikert.


Phân tích về PARIVISION

Đội PARIVISION đã giành được 37 trong tổng số 64 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 15 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của PARIVISION là Qikert với 54 mạng và BELCHONOKK với 51 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24443 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, PARIVISION đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về B8

Đội B8 đã giành được 27 trong tổng số 64 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của B8 là kensizor với 44 mạng và npl với 42 mạng. 22238 tổng sát thương mà B8 gây ra không thể ngăn cản PARIVISION giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, B8 gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày