Jame
Ali Djami
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Tin tức cầu thủ
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.6
6.27
Số lần giết
0.72
0.67
Số lần chết
0.54
0.67
Số lần giết mở
0.121
0.1
Đấu súng
0.25
0.31
Chi phí giết
6882
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
1914.0505
Multikill x-
4
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.12
Clutch (kẻ địch)
2
Khói ném trên bản đồ
2514.0505
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4563
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.84.3
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.62
Sát thương HE (trung bình/vòng)
123.4
Khói ném trên bản đồ
1814.0505
Bản đồ 6 tháng qua
Overpass
7.3
4
Dust II
6.8
23
Mirage
6.7
34
Ancient
6.5
36
Inferno
6.5
23
Train
6.4
19
Lịch sử chuyển nhượng của Jame
Jame
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2025
2024
2019
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
15
27%
Trận đấu
56
77%
Bản đồ
145
65%
Vòng đấu
3102
55%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
85618%
Ngực
2.3K49%
Bụng
81718%
Cánh tay
47810%
Chân
2465%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của Jame
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.6
6.27
Số lần giết
0.72
0.67
Số lần chết
0.54
0.67
Sát thương
76.17
73.56






