Jame
Ali Djami
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
0.71
0.67
Số lần chết
0.54
0.67
Số lần giết mở
0.117
0.1
Đấu súng
0.21
0.31
Chi phí giết
7066
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6428
Khói ném trên bản đồ
2614.3232
Số kill AWP trên bản đồ
146.3324
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
60.221.6
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5828
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5728
Sát thương HE (tổng/vòng)
11526.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:25s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
6.6
7
Inferno
6.5
6
Dust II
6.4
18
Mirage
6.0
15
Ancient
5.9
19
Vertigo
5.9
9
Lịch sử chuyển nhượng của Jame
Jame
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2025
2024
2019
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
0%
Trận đấu
34
44%
Bản đồ
74
47%
Vòng đấu
1638
50%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
36117%
Ngực
1K48%
Bụng
40219%
Cánh tay
23611%
Chân
1115%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của Jame
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
0.71
0.67
Số lần chết
0.54
0.67
Sát thương
69.58
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
6.6
7
Inferno
6.5
6
Dust II
6.4
18
Mirage
6.0
15
Ancient
5.9
19
Vertigo
5.9
9