Kvem
Vladislav Korol
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
0.71
0.67
Số lần chết
0.73
0.67
Số lần giết mở
0.125
0.1
Đấu súng
0.41
0.31
Chi phí giết
5767
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Tỷ lệ headshot
52%16%
Multikill x-
4
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
17.35.3
Số đạn (tổng/vòng)
9916
Sát thương HE (trung bình/vòng)
11.83.4
Số kill M4A1 trên bản đồ
94.2089
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
59.416.2
Số đạn (tổng/vòng)
8816
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
6.7
37
Mirage
6.6
51
Nuke
6.5
6
Ancient
6.4
26
Train
6.3
25
Inferno
6.2
14
Overpass
6.1
2
Lịch sử chuyển nhượng của Kvem
Kvem
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2025
2024
2022
2021
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
22
9%
Trận đấu
78
51%
Bản đồ
181
51%
Vòng đấu
3925
51%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.2K23%
Ngực
4.7K48%
Bụng
1.2K13%
Cánh tay
1.1K11%
Chân
4565%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của Kvem
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
0.71
0.67
Số lần chết
0.73
0.67
Sát thương
82.76
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
6.7
37
Mirage
6.6
51
Nuke
6.5
6
Ancient
6.4
26
Train
6.3
25
Inferno
6.2
14
Overpass
6.1
2