Passion UA
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.29
3.35
Số lần chết
3.32
3.35
Số lần giết mở
0.51
0.5
Đấu súng
1.59
1.55
Chi phí giết
6268
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
00:24s01:24s
Sát thương (tổng/vòng)
39473
Điểm người chơi (vòng)
35851010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương HE (tổng/vòng)
9326.1
Sát thương HE (tổng/vòng)
14826.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:26s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:35s01:24s
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
75%
28
16
5
57%
61%
Anubis
70%
46
14
5
45%
65%
Ancient
56%
43
13
17
50%
55%
Dust II
55%
20
2
23
54%
54%
Inferno
52%
27
2
14
43%
56%
Mirage
50%
54
11
7
58%
45%
Nuke
0%
0
0
63
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Passion UA
2025
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
22
9%
Trận đấu
107
61%
Bản đồ
215
60%
Vòng đấu
4597
53%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
53%
5/4
0.52
73%
4/5
0.48
32%
Cài bom (tự cài)
0.26
81%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.54
100%
Hiệp phụ
0.04
48%
Vòng súng ngắn
0.09
48%
Vòng eco
0.05
7%
Vòng force
0.25
63%
Vòng mua đầy đủ
0.56
60%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.29
3.35
Số lần chết
3.32
3.35
Sát thương
366.05
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
9.2K22%
Ngực
20.2K48%
Bụng
6K14%
Cánh tay
4.4K10%
Chân
2.1K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
75%
28
16
5
57%
61%
Anubis
70%
46
14
5
45%
65%
Ancient
56%
43
13
17
50%
55%
Dust II
55%
20
2
23
54%
54%
Inferno
52%
27
2
14
43%
56%
Mirage
50%
54
11
7
58%
45%
Nuke
0%
0
0
63
0%
0%