Passion UA
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.35
3.35
Số lần chết
3.36
3.35
Số lần giết mở
0.513
0.5
Đấu súng
1.86
1.55
Chi phí giết
6149
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:23s
Sát thương USP (trung bình/vòng)
16.44.9
Số kill AWP trên bản đồ
166.2912
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
60.921.6
Số kill mở trên bản đồ
9.122.7881
Eco thắng full mua
1
Điểm người chơi (vòng)
34861010
Điểm người chơi (vòng)
34721010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
60%
25
5
11
52%
55%
Anubis
58%
26
10
1
49%
63%
Mirage
56%
34
9
1
54%
49%
Inferno
41%
17
0
8
42%
53%
Dust II
33%
9
1
15
43%
49%
Train
25%
4
1
5
53%
38%
Nuke
0%
0
34
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Passion UA
2025
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
18
6%
Trận đấu
54
57%
Bản đồ
114
57%
Vòng đấu
2461
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.52
72%
4/5
0.48
31%
Cài bom (tự cài)
0.27
80%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.51
100%
Hiệp phụ
0.05
49%
Vòng súng ngắn
0.09
53%
Vòng eco
0.05
8%
Vòng force
0.24
57%
Vòng mua đầy đủ
0.58
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.35
3.35
Số lần chết
3.36
3.35
Sát thương
369.86
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
5.1K22%
Ngực
10.9K48%
Bụng
3.2K14%
Cánh tay
2.4K11%
Chân
1.2K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
60%
25
5
11
52%
55%
Anubis
58%
26
10
1
49%
63%
Mirage
56%
34
9
1
54%
49%
Inferno
41%
17
0
8
42%
53%
Dust II
33%
9
1
15
43%
49%
Train
25%
4
1
5
53%
38%
Nuke
0%
0
34
0%
0%