500
Tin tức & bài viết về đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.36
3.35
Số lần chết
3.34
3.35
Số lần giết mở
0.47
0.5
Đấu súng
1.74
1.55
Chi phí giết
6143
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
10.73.7
Điểm người chơi (vòng)
35211010
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:19s00:05s
Clutch (kẻ địch)
2
Chuỗi thắng vòng đấu
133
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:23s
Số kill USP trên bản đồ
31.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
17.64.9
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.94.2
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
71%
45
27
5
60%
53%
Inferno
70%
30
19
6
50%
62%
Ancient
70%
47
8
4
53%
58%
Dust II
59%
17
5
23
48%
55%
Anubis
58%
33
7
13
45%
58%
Nuke
36%
25
0
28
51%
41%
Train
0%
1
0
30
42%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của 500
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
16
19%
Trận đấu
89
72%
Bản đồ
194
63%
Vòng đấu
4164
53%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
53%
5/4
0.51
73%
4/5
0.50
33%
Cài bom (tự cài)
0.29
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.76
100%
Hiệp phụ
0.04
56%
Vòng súng ngắn
0.09
53%
Vòng eco
0.05
3%
Vòng force
0.25
58%
Vòng mua đầy đủ
0.58
59%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.36
3.35
Số lần chết
3.34
3.35
Sát thương
367.45
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
8.8K21%
Ngực
19.8K48%
Bụng
6.4K15%
Cánh tay
4.6K11%
Chân
2K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
71%
45
27
5
60%
53%
Inferno
70%
30
19
6
50%
62%
Ancient
70%
47
8
4
53%
58%
Dust II
59%
17
5
23
48%
55%
Anubis
58%
33
7
13
45%
58%
Nuke
36%
25
0
28
51%
41%
Train
0%
1
0
30
42%
0%