Intel Extreme Masters Katowice 2025 Play-In
січ 29 - січ 31
Tin tức giải đấu
ThêmKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:24s01:23s
Số kill Galil trên bản đồ
41.8162
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
18.56
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
8628
Khói ném trên bản đồ
2514.2369
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6628
Khói ném trên bản đồ
2014.2369
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:59s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5728
Số kill mở trên bản đồ
7.922.7881
Kết quả và phân phối giải thưởng
1-4th các vị trí
Đội chiến thắng
5-8th các vị trí
9-12th các vị trí
- $4 500
13-16th các vị trí
- $2 500
Top players
Bể bản đồ
Train
56%
44%
3
9
Nuke
55%
45%
6
9
Mirage
53%
47%
4
12
Anubis
53%
47%
5
7
Ancient
52%
48%
7
10
Inferno
50%
50%
12
5
Dust II
46%
54%
6
8
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.5
0.94
0.61
85.00
4
2
7.4
0.91
0.55
88.35
6
3
7.1
0.85
0.63
89.36
4
4
7.0
0.84
0.63
92.82
5
5
7.0
0.89
0.65
92.31
4
6
6.9
0.86
0.63
88.32
6
7
6.9
0.77
0.61
87.02
7
8
6.9
0.78
0.56
79.75
4
9
6.7
0.75
0.75
89.56
7
10
6.7
0.76
0.55
78.93
4
11
6.7
0.79
0.59
74.72
5
12
6.6
0.76
0.63
87.67
6
13
6.6
0.74
0.61
79.85
6
14
6.6
0.81
0.67
89.01
7
15
6.6
0.76
0.56
80.57
4
16
6.6
0.71
0.63
86.99
7
17
6.6
0.76
0.56
76.33
4
18
6.6
0.76
0.69
89.58
6
19
6.5
0.75
0.56
71.36
7
20
6.5
0.77
0.70
83.07
4
21
6.5
0.70
0.47
83.53
4
22
6.4
0.77
0.63
77.86
7
23
6.4
0.74
0.64
82.71
4
24
6.4
0.76
0.56
69.25
5
25
6.3
0.69
0.61
73.02
7
26
6.3
0.64
0.62
76.87
6
27
6.3
0.69
0.65
82.47
5
28
6.2
0.64
0.64
77.50
6
29
6.2
0.71
0.68
78.32
7
30
6.2
0.66
0.65
68.83
4
31
6.2
0.64
0.66
77.28
5
32
6.2
0.70
0.73
82.98
5
33
6.1
0.71
0.68
73.58
6
34
6.1
0.64
0.50
65.94
6
35
6.1
0.68
0.77
74.62
6
36
6.1
0.66
0.59
76.68
4
37
6.1
0.67
0.56
68.16
5
38
6.1
0.65
0.68
72.74
7
39
6.1
0.64
0.67
73.41
4
40
6.0
0.66
0.61
70.30
6
41
6.0
0.64
0.72
82.19
7
42
6.0
0.61
0.71
76.66
6
43
6.0
0.69
0.74
73.38
7
44
6.0
0.69
0.74
71.68
6
45
5.9
0.63
0.75
74.70
4
46
5.9
0.64
0.70
68.48
7
47
5.9
0.65
0.57
71.03
6
48
5.8
0.64
0.68
64.50
7
49
5.8
0.65
0.68
68.16
6
50
5.8
0.59
0.73
73.46
4