electroNic
Denis Sharipov
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.6
6.27
Số lần giết
0.58
0.67
Số lần chết
0.75
0.67
Số lần giết mở
0.074
0.1
Đấu súng
0.27
0.31
Chi phí giết
6496
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
1814.1785
Sát thương HE (tổng/vòng)
9026.1
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:45s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7427
Khói ném trên bản đồ
2314.1785
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:21s00:05s
Khói ném trên bản đồ
2314.1785
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:24s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
6.0
14
Dust II
5.9
15
Ancient
5.7
16
Train
5.6
5
Anubis
5.6
9
Mirage
5.4
12
Lịch sử chuyển nhượng của electroNic
electroNic
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2023
2017
2016
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
0%
Trận đấu
35
46%
Bản đồ
72
46%
Vòng đấu
1601
49%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
70818%
Ngực
1.9K49%
Bụng
62616%
Cánh tay
43711%
Chân
2115%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của electroNic
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.6
6.27
Số lần giết
0.58
0.67
Số lần chết
0.75
0.67
Sát thương
69.04
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
6.0
14
Dust II
5.9
15
Ancient
5.7
16
Train
5.6
5
Anubis
5.6
9
Mirage
5.4
12