Wicadia
Ali Haydar Yalçın
Tin tức người chơi
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến Wicadia
Tất cả tin tứcThống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
0.69
0.67
Số lần chết
0.68
0.67
Số lần giết mở
0.102
0.1
Đấu súng
0.38
0.31
Chi phí giết
6026
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
41.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.84.2
Điểm người chơi (vòng)
38841010
Số đạn (tổng/vòng)
8316
Multikill x-
4
Sát thương (tổng/vòng)
38573
Clutch (kẻ địch)
2
Khói ném trên bản đồ
3814.3232
Khói ném trên bản đồ
1614.3232
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
6.6
13
Vertigo
6.3
7
Mirage
6.0
12
Inferno
5.9
14
Dust II
5.7
15
Nuke
5.6
13
Ancient
5.3
2
Lịch sử chuyển nhượng của Wicadia
Wicadia
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2023
2022
2021
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
9
11%
Trận đấu
37
59%
Bản đồ
76
58%
Vòng đấu
1688
52%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
81721%
Ngực
1.9K49%
Bụng
55014%
Cánh tay
42411%
Chân
1694%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của Wicadia
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
0.69
0.67
Số lần chết
0.68
0.67
Sát thương
73.74
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
6.6
13
Vertigo
6.3
7
Mirage
6.0
12
Inferno
5.9
14
Dust II
5.7
15
Nuke
5.6
13
Ancient
5.3
2