Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

24

10

+20

96

7:3

11

1

Inferno8.6

7.8

+20%

32

27

15

+5

87

7:4

8

0

Inferno6.7

6.8

+6%

33

26

18

+7

91

4:4

8

0

Inferno6.9

6.7

+9%

25

28

12

-3

61

5:4

6

0

Inferno5.6

5.7

-13%

24

28

9

-4

55

1:5

5

0

Inferno4.6

5.0

-12%

Tổng cộng

158

133

64

+25

390

24:20

38

1

Ancient6.3

6.4

+2%

Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

30

31

9

-1

76

6:4

5

1

Inferno6.5

6.3

-2%

25

34

10

-9

67

8:3

6

0

Inferno5

5.8

-12%

25

33

11

-8

72

1:6

5

2

Inferno6.2

5.6

-12%

25

33

8

-8

73

3:7

7

1

Inferno5.1

5.4

-10%

26

30

4

-4

58

1:3

5

1

Inferno5.3

5.3

-2%

Tổng cộng

131

161

42

-30

346

19:23

28

5

Ancient5.7

5.7

-7%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.7

Inferno0.9

Vòng thắng

26

19

Inferno5

Giết

158

131

Inferno11

Sát thương

17.55K

15.57K

Inferno961

Kinh tế

928.85K

865.5K

Inferno-8500

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Train
Train
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

55%

Ancient

35%

Anubis

30%

Dust II

23%

Inferno

17%

Nuke

6%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

55%

11

14

l
fb
fb
w
w

Ancient

85%

13

9

w
w
w
w
l

Anubis

80%

20

1

w
w
l
l
w

Dust II

27%

11

17

l
fb
fb
l
l

Inferno

60%

20

1

w
w
l
w
w

Nuke

44%

18

12

w
l
l
w
l

Train

0%

0

5

fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

27

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

50%

10

12

l
w
w
w
l

Anubis

50%

18

0

w
l
l
w
l

Dust II

50%

8

7

l
w
w
l
l

Inferno

43%

7

6

w
l
l
l
w

Nuke

38%

8

5

w
w
w
l
l

Train

0%

2

0

l
l
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Liquid vs Complexity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Liquid và Complexity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Ancient, Inferno, và chiến thắng thuộc về Liquid. MVP của trận đấu này là Nertz.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 26 trong tổng số 45 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Liquid là Nertz với 44 mạng và Twistzz với 32 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17547 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Liquid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 19 trong tổng số 45 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Complexity là Hallzerk với 30 mạng và cxzi với 25 mạng. 15569 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản Liquid giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày