Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

35

33

11

+2

65

5:1

7

1

Anubis6.8

6.3

-5%

33

39

9

-6

75

6:4

8

1

Anubis6.3

6.2

-5%

37

42

5

-5

65

4:7

11

2

Anubis4.5

5.6

-12%

28

40

14

-12

61

3:5

4

0

Anubis5.5

5.4

-8%

28

43

8

-15

64

5:12

6

0

Anubis4.2

5.1

-17%

Tổng cộng

161

197

47

-36

330

23:29

36

4

Train5.9

5.7

-9%

Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

56

31

5

+25

91

6:4

16

3

Anubis6.7

7.7

+28%

45

30

11

+15

92

9:4

11

1

Anubis7.9

7.4

+12%

36

36

15

0

77

6:6

7

0

Anubis6.2

6.1

0%

33

38

11

-5

72

7:7

7

1

Anubis5.8

5.9

-11%

26

27

14

-1

59

1:2

4

0

Anubis5.9

5.7

0%

Tổng cộng

196

162

56

+34

391

29:23

45

5

Train6.6

6.6

+6%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.6

Anubis1

Vòng thắng

21

32

Anubis7

Giết

161

196

Anubis20

Sát thương

17.96K

20.8K

Anubis1649

Kinh tế

1.16M

1.22M

Anubis70250

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Train
Train
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

100%

Ancient

55%

Mirage

53%

Anubis

22%

Inferno

14%

Nuke

9%

Dust II

6%

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

2

0

l

Ancient

55%

11

12

l
w
w
w
l

Mirage

0%

0

28

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

53%

19

0

w
w
l
l
w

Inferno

50%

6

6

w
l
l
l
w

Nuke

38%

8

5

w
w
w
l
l

Dust II

50%

8

8

l
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Train

100%

1

2

Ancient

0%

1

29

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

53%

15

12

w
l
w
w
l

Anubis

75%

16

1

l
l
w
w
w

Inferno

64%

14

3

l
w
l
l
w

Nuke

47%

15

19

l
w
fb
w
l

Dust II

56%

16

3

w
l
w
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs Eternal Fire bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và Eternal Fire, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Train, Anubis, và chiến thắng thuộc về Eternal Fire. MVP của trận đấu này là woxic.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 32 trong tổng số 53 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Train, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là woxic với 56 mạng và XANTARES với 45 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20805 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 21 trong tổng số 53 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Complexity là Hallzerk với 35 mạng và Grim với 33 mạng. 17965 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản Eternal Fire giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày