0 Bình luận
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:24s01:23s
Độ chính xác bắn (%)
39%18%
Số kill AWP trên bản đồ
296.2912
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
79.921.6
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
02:15s00:35s
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
02:14s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
12328
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
9.92
Điểm người chơi (vòng)
41211010
Đội hình
Đội hình
Đội hình







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
Ancient
55%
Mirage
53%
Anubis
22%
Inferno
14%
Nuke
9%
Dust II
6%
5 bản đồ gần nhất
Train
0%
2
0
Ancient
55%
11
12
Mirage
0%
0
28
Anubis
53%
19
0
Inferno
50%
6
6
Nuke
38%
8
5
Dust II
50%
8
8
5 bản đồ gần nhất
Train
100%
1
2
Ancient
0%
1
29
Mirage
53%
15
12
Anubis
75%
16
1
Inferno
64%
14
3
Nuke
47%
15
19
Dust II
56%
16
3
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- lwwll
- wwwwl
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs Eternal Fire bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và Eternal Fire, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Train, Anubis, và chiến thắng thuộc về Eternal Fire. MVP của trận đấu này là woxic.
Phân tích về Eternal Fire
Đội Eternal Fire đã giành được 32 trong tổng số 53 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Train, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là woxic với 56 mạng và XANTARES với 45 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20805 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, Eternal Fire đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Complexity
Đội Complexity đã giành được 21 trong tổng số 53 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Complexity là Hallzerk với 35 mạng và Grim với 33 mạng. 17965 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản Eternal Fire giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận