Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

36

17

+12

70

4:2

13

2

Anubis6.8

6.5

+3%

45

41

15

+4

77

10:5

10

0

Anubis5.9

6.5

0%

44

47

17

-3

83

6:8

11

1

Anubis7.5

6.2

-4%

45

51

16

-6

85

9:13

9

1

Anubis6.8

5.9

-8%

41

44

10

-3

57

2:7

6

1

Anubis5.1

5.4

-10%

Tổng cộng

223

219

75

+4

372

31:35

49

5

Nuke5.9

6.1

-4%

HEROIC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

49

47

16

+2

86

10:2

12

1

Anubis7.2

6.8

-6%

49

50

18

-1

85

8:12

13

2

Anubis6.6

6.3

-1%

45

45

13

0

73

5:4

11

0

Anubis4.5

6.1

+1%

37

39

18

-2

63

7:5

9

0

Anubis4.5

5.8

-11%

37

44

9

-7

53

5:8

6

1

Anubis4.6

5.2

-12%

Tổng cộng

217

225

74

-8

360

35:31

51

4

Nuke6.2

6.0

-6%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6

Anubis0.9

Vòng thắng

32

35

Anubis4

Giết

223

217

Anubis17

Sát thương

24.91K

24.08K

Anubis1443

Kinh tế

1.35M

1.35M

Anubis7850

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Train
Train
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

56%

Anubis

31%

Dust II

29%

Ancient

20%

Mirage

8%

Nuke

3%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

56%

18

1

w
w
l
w
w

Anubis

79%

19

1

w
w
w
l
l

Dust II

27%

11

16

fb
l
fb
fb
l

Ancient

83%

12

9

w
w
w
w
l

Mirage

55%

11

14

l
fb
fb
w
w

Nuke

44%

18

11

l
w
l
l
w

Train

0%

0

3

fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

35

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

48%

23

10

l
fb
w
w
l

Dust II

56%

18

11

w
l
l
l
fb

Ancient

63%

27

7

l
w
w
w
w

Mirage

63%

19

2

w
w
w
l
l

Nuke

47%

17

8

w
fb
l
l
l

Train

0%

0

0

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Liquid vs HEROIC bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Liquid và HEROIC, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Dust II, Nuke, Anubis, và chiến thắng thuộc về HEROIC. MVP của trận đấu này là tN1R.


Phân tích về HEROIC

Đội HEROIC đã giành được 35 trong tổng số 67 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 10 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của HEROIC là tN1R với 49 mạng và xfl0ud với 49 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24076 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, HEROIC đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 32 trong tổng số 67 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Liquid là ultimate với 48 mạng và Twistzz với 45 mạng. 24913 tổng sát thương mà Liquid gây ra không thể ngăn cản HEROIC giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Liquid gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày