Wildcard Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

26

31

11

-5

70

2:5

6

1

Inferno6.4

5.5

-3%

24

32

10

-8

65

1:2

3

0

Inferno6.2

5.1

-18%

21

35

6

-14

69

2:3

6

0

Inferno5.2

5.1

-23%

28

35

10

-7

54

3:3

6

1

Inferno6.6

5.0

-22%

17

35

9

-18

51

7:13

5

0

Inferno4.9

4.2

-32%

Tổng cộng

116

168

46

-52

309

15:26

26

2

Anubis4.2

5.0

-19%

Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

21

9

+20

93

6:2

11

1

Inferno6.4

8.1

+28%

41

26

15

+15

107

5:3

12

1

Inferno7.3

7.8

+27%

35

27

11

+8

99

8:10

10

0

Inferno5.3

7.2

+10%

31

24

15

+7

81

5:0

6

1

Inferno8

6.7

+6%

19

20

13

-1

65

2:0

5

1

Inferno5.2

5.8

-5%

Tổng cộng

167

118

63

+49

445

26:15

44

4

Anubis7.8

7.1

+13%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5

7.1

Inferno0.6

Vòng thắng

12

29

Inferno4

Giết

116

167

Inferno11

Sát thương

13.48K

17.5K

Inferno924

Kinh tế

800.25K

960.7K

Inferno44000

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Train
Train
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

38%

Anubis

30%

Ancient

23%

Mirage

22%

Inferno

15%

Nuke

9%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

65%

17

7

w
fb
fb
w
w

Anubis

50%

12

21

fb
fb
l
l
w

Ancient

62%

29

12

l
l
l
w
w

Mirage

33%

3

41

fb
fb
fb
l
fb

Inferno

75%

20

6

w
w
w
l
w

Nuke

53%

17

9

w
w
w
w
l

Train

0%

0

1

5 bản đồ gần nhất

Dust II

27%

11

17

l
fb
fb
l
l

Anubis

80%

20

1

w
w
l
l
w

Ancient

85%

13

9

w
w
w
w
l

Mirage

55%

11

14

l
fb
fb
w
w

Inferno

60%

20

1

w
w
l
w
w

Nuke

44%

18

12

w
l
l
w
l

Train

0%

0

5

fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Wildcard vs Liquid bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Wildcard và Liquid, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Anubis, Inferno, và chiến thắng thuộc về Liquid. MVP của trận đấu này là ultimate.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 29 trong tổng số 41 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Liquid là ultimate với 41 mạng và Twistzz với 41 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17502 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Liquid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 22 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Wildcard

Đội Wildcard đã giành được 12 trong tổng số 41 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Wildcard là stanislaw với 26 mạng và Sonic với 24 mạng. 13477 tổng sát thương mà Wildcard gây ra không thể ngăn cản Liquid giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Wildcard gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày