PR
Oldřich Nový
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
0.72
0.67
Số lần chết
0.68
0.67
Số lần giết mở
0.108
0.1
Đấu súng
0.41
0.31
Chi phí giết
5613
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
15.74.2
Điểm người chơi (vòng)
35131011
Multikill x-
4
Số kill M4A1 trên bản đồ
104.2536
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
55.516.3
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương HE (tổng/vòng)
9126.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:29s00:05s
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.24.2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
6.8
14
Ancient
6.8
11
Dust II
6.5
1
Inferno
6.5
21
Anubis
6.4
6
Nuke
6.0
9
Train
4.7
2
Lịch sử chuyển nhượng của PR
PR
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2023
2022
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
0%
Trận đấu
34
59%
Bản đồ
68
56%
Vòng đấu
1508
51%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
62622%
Ngực
1.4K49%
Bụng
41514%
Cánh tay
29710%
Chân
1164%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của PR
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
0.72
0.67
Số lần chết
0.68
0.67
Sát thương
80.46
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
6.8
14
Ancient
6.8
11
Dust II
6.5
1
Inferno
6.5
21
Anubis
6.4
6
Nuke
6.0
9
Train
4.7
2