kyuubii
Can Kamber
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.6
6.27
Số lần giết
0.55
0.67
Số lần chết
0.58
0.67
Số lần giết mở
0.055
0.1
Đấu súng
0.29
0.31
Chi phí giết
6072
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Galil trên bản đồ
61.8169
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
23.46.1
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Tỷ lệ headshot
50%16%
Số kill USP trên bản đồ
5.51.594
Sát thương USP (trung bình/vòng)
15.54.9
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.455
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
14.14.3
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.64.9
Bản đồ 6 tháng qua
Train
6.9
13
Inferno
6.1
23
Mirage
6.0
27
Nuke
5.8
15
Overpass
5.7
3
Ancient
5.6
17
Dust II
5.5
17
Lịch sử chuyển nhượng của kyuubii
kyuubii
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2025
2024
2023
2022
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
19
5%
Trận đấu
48
46%
Bản đồ
115
49%
Vòng đấu
2381
50%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1K19%
Ngực
2.5K48%
Bụng
87216%
Cánh tay
55010%
Chân
3046%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của kyuubii
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.6
6.27
Số lần giết
0.55
0.67
Số lần chết
0.58
0.67
Sát thương
61.22
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Train
6.9
13
Inferno
6.1
23
Mirage
6.0
27
Nuke
5.8
15
Overpass
5.7
3
Ancient
5.6
17
Dust II
5.5
17