Intel Extreme Masters Katowice 2025
лют 1 - лют 9
Tin tức giải đấu
ThêmKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:23s
Điểm người chơi (vòng)
37701010
Điểm người chơi (vòng)
35711010
Điểm người chơi (vòng)
43071010
Ace của người chơi
1
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:20s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $460 000
2nd vị trí
- $216 000
3-4th các vị trí
- $108 000
5-6th các vị trí
- $61 000
7-8th các vị trí
- $38 000
9-12th các vị trí
- $23 000
13-16th các vị trí
- $10 000
Top players
Bể bản đồ
Train
58%
42%
3
23
Nuke
52%
48%
16
8
Dust II
51%
49%
11
13
Ancient
50%
50%
9
16
Inferno
48%
52%
9
15
Mirage
48%
52%
14
10
Anubis
34%
66%
7
19
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.4
0.90
0.57
92.08
12
2
7.2
0.93
0.69
94.02
17
3
7.0
0.81
0.69
93.56
7
4
6.9
0.81
0.62
87.97
9
5
6.7
0.78
0.65
85.79
12
6
6.7
0.75
0.57
81.56
12
7
6.7
0.82
0.70
82.84
9
8
6.6
0.73
0.70
84.12
12
9
6.5
0.72
0.60
80.47
9
10
6.5
0.72
0.64
76.12
7
11
6.5
0.73
0.67
86.26
4
12
6.4
0.74
0.64
84.05
11
13
6.4
0.67
0.62
77.31
7
14
6.3
0.74
0.65
83.20
9
15
6.3
0.72
0.62
71.38
12
16
6.3
0.74
0.63
75.21
11
17
6.3
0.69
0.64
81.76
11
18
6.3
0.69
0.57
74.56
17
19
6.3
0.70
0.70
78.83
5
20
6.2
0.65
0.65
74.29
5
21
6.2
0.73
0.72
81.28
9
22
6.2
0.63
0.59
74.91
7
23
6.2
0.73
0.74
79.92
5
24
6.2
0.63
0.64
76.27
12
25
6.2
0.68
0.57
72.17
9
26
6.2
0.70
0.66
72.20
11
27
6.1
0.65
0.69
72.86
7
28
6.1
0.65
0.59
63.93
9
29
6.1
0.70
0.70
77.96
11
30
6.1
0.69
0.64
73.76
7
31
6.1
0.68
0.59
69.22
12
32
6.0
0.70
0.69
75.88
7
33
6.0
0.63
0.66
73.83
9
34
6.0
0.67
0.78
79.80
5
35
6.0
0.62
0.62
69.82
5
36
6.0
0.65
0.59
72.82
17
37
6.0
0.70
0.63
70.72
8
38
6.0
0.64
0.67
71.82
9
39
6.0
0.63
0.70
74.07
8
40
6.0
0.63
0.64
67.53
7
41
6.0
0.65
0.70
75.68
12
42
6.0
0.67
0.74
76.43
11
43
6.0
0.68
0.66
74.23
8
44
6.0
0.62
0.67
69.85
9
45
6.0
0.63
0.66
71.62
7
46
6.0
0.60
0.57
69.57
17
47
6.0
0.65
0.64
71.06
12
48
5.9
0.64
0.72
70.75
11
49
5.9
0.65
0.73
74.97
7
50
5.9
0.64
0.76
75.90
8