The MongolZ
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
3.51
3.35
Số lần chết
3.19
3.35
Số lần giết mở
0.531
0.5
Đấu súng
1.91
1.55
Chi phí giết
6039
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:24s
Khói ném trên bản đồ
2014.3232
Số kill Galil trên bản đồ
41.8168
Cắm bom nhanh (giây)
00:24s01:24s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
12.93.4
Số kill GLOCK trên bản đồ
41.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.54.2
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
18.86
Điểm người chơi (vòng)
41981010
Điểm người chơi (vòng)
37811010
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
75%
8
0
18
51%
60%
Inferno
70%
10
1
3
60%
60%
Ancient
68%
25
15
1
54%
57%
Mirage
63%
19
12
1
55%
57%
Anubis
58%
19
0
12
47%
61%
Nuke
40%
10
0
13
55%
40%
Vertigo
0%
0
0
38
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của The MongolZ
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
12
8%
Trận đấu
46
67%
Bản đồ
91
63%
Vòng đấu
1972
55%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
55%
5/4
0.52
75%
4/5
0.48
33%
Cài bom (tự cài)
0.31
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.64
100%
Hiệp phụ
0.05
55%
Vòng súng ngắn
0.09
59%
Vòng eco
0.05
3%
Vòng force
0.22
47%
Vòng mua đầy đủ
0.64
61%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
3.51
3.35
Số lần chết
3.19
3.35
Sát thương
382
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.9K24%
Ngực
9.9K49%
Bụng
2.6K13%
Cánh tay
2K10%
Chân
8824%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
75%
8
0
18
51%
60%
Inferno
70%
10
1
3
60%
60%
Ancient
68%
25
15
1
54%
57%
Mirage
63%
19
12
1
55%
57%
Anubis
58%
19
0
12
47%
61%
Nuke
40%
10
0
13
55%
40%
Vertigo
0%
0
0
38
0%
0%