The MongolZ
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.47
3.35
Số lần chết
3.2
3.35
Số lần giết mở
0.529
0.5
Đấu súng
1.85
1.55
Chi phí giết
6222
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
103
Cắm bom nhanh (giây)
00:24s01:23s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
13.63.4
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.22
Số kill AK47 trên bản đồ
146.3792
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.84.9
Số hỗ trợ trên bản đồ
104.4987
Sát thương (tổng/vòng)
38473
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
8823.5
Sát thương HE (tổng/vòng)
14626.1
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
83%
6
0
15
53%
57%
Inferno
78%
9
1
3
61%
59%
Anubis
69%
13
0
8
53%
62%
Mirage
67%
18
13
1
48%
61%
Ancient
61%
18
12
0
54%
54%
Nuke
44%
9
0
10
57%
41%
Train
0%
0
0
6
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
24
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của The MongolZ
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
9
11%
Trận đấu
33
73%
Bản đồ
70
64%
Vòng đấu
1524
55%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
55%
5/4
0.51
76%
4/5
0.48
33%
Cài bom (tự cài)
0.31
80%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.66
100%
Hiệp phụ
0.05
56%
Vòng súng ngắn
0.09
62%
Vòng eco
0.05
4%
Vòng force
0.23
48%
Vòng mua đầy đủ
0.64
60%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.47
3.35
Số lần chết
3.2
3.35
Sát thương
376.6
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.7K24%
Ngực
7.6K49%
Bụng
2K13%
Cánh tay
1.6K10%
Chân
6744%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
83%
6
0
15
53%
57%
Inferno
78%
9
1
3
61%
59%
Anubis
69%
13
0
8
53%
62%
Mirage
67%
18
13
1
48%
61%
Ancient
61%
18
12
0
54%
54%
Nuke
44%
9
0
10
57%
41%
Train
0%
0
0
6
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
24
0%
0%