Virtus.pro Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

42

17

+9

65

5:7

15

2

Anubis6.1

6.1

-3%

51

46

22

+5

78

6:7

13

0

Anubis5.5

6.1

+3%

48

46

12

+2

69

3:7

12

1

Anubis5.2

6.0

-2%

45

47

16

-2

65

7:8

10

1

Anubis6.4

5.8

-6%

39

57

25

-18

69

7:16

8

1

Anubis4.1

5.3

-15%

Tổng cộng

234

238

92

-4

347

28:45

58

5

Anubis5.5

5.9

-5%

Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

61

43

11

+18

77

9:1

13

1

Anubis7.2

6.7

+10%

55

47

18

+8

84

12:10

14

1

Anubis7.3

6.5

0%

43

54

16

-11

77

11:7

9

0

Anubis5.8

6.0

-7%

41

43

15

-2

60

9:7

10

0

Anubis6.5

5.6

-12%

34

52

22

-18

60

4:3

6

0

Anubis5.5

5.2

-11%

Tổng cộng

234

239

82

-5

357

45:28

52

2

Anubis6.5

6.0

-4%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6

Anubis1

Vòng thắng

38

36

Anubis4

Giết

234

234

Anubis17

Sát thương

25.85K

26.28K

Anubis1114

Kinh tế

1.57M

1.6M

Anubis56650

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Train
Train
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

50%

Ancient

47%

Anubis

28%

Inferno

17%

Mirage

14%

Dust II

0%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

30

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

47%

17

2

w
l
l
w
w

Anubis

50%

8

11

l
w
w
l
w

Inferno

50%

8

7

w
l
l
w
w

Mirage

67%

15

3

w
l
w
l
w

Dust II

53%

17

2

w
l
w
l
w

Train

67%

3

0

w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

50%

16

19

w
fb
w
l
w

Ancient

0%

1

32

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

78%

18

1

w
w
w
w
w

Inferno

67%

15

3

w
l
l
w
w

Mirage

53%

15

15

w
l
w
w
l

Dust II

53%

17

3

w
l
w
l
l

Train

67%

3

2

w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Virtus.pro vs Eternal Fire bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Virtus.pro và Eternal Fire, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Train, Dust II, Anubis, và chiến thắng thuộc về Virtus.pro. MVP của trận đấu này là woxic.


Phân tích về Virtus.pro

Đội Virtus.pro đã giành được 38 trong tổng số 74 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Train, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Virtus.pro là icy với 51 mạng và FL1T với 51 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 25853 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Virtus.pro đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 36 trong tổng số 74 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 10 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là woxic với 61 mạng và XANTARES với 55 mạng. 26279 tổng sát thương mà Eternal Fire gây ra không thể ngăn cản Virtus.pro giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày