Same game multi bounty hunt
with a 40 000 usd prizepool!
Valeriy Vakhovskiy
Valerii "b1t" Vakhovskyi sinh ngày 5 tháng 1 năm 2003, và nhanh chóng nổi lên như một trong những ngôi sao sáng giá của Counter-Strike. Đến từ Ukraine, anh bắt đầu bước vào lĩnh vực eSports từ rất sớm, thể hiện kỹ năng vượt trội trước khi anh bước sang tuổi 18. Anh bắt đầu sự nghiệp của mình khi gia nhập NAVI Junior, đội học viện của Natus Vincere. Vào cuối năm 2020, b1t đã thành công gia nhập đội hình chính của NAVI thay cho Egor "flamie" Vasilev.
b1t là một phần quan trọng trong chuỗi chiến thắng áp đảo năm 2021, culminate bằng chiến thắng lịch sử của họ tại PGL Major Stockholm, lần đầu tiên tổ chức giành chiến thắng tại Major. Được biết đến với độ chính xác chưa từng có và sự điềm tĩnh, anh đã đạt được 62% độ chính xác headshot, được xem là một trong những người có khả năng ngắm tốt nhất trong game.
Valerii Vakhovskyi, 19 tuổi, trở thành triệu phú trẻ nhất trong lịch sử CSGO, vượt qua mức 1 triệu USD tiền thưởng chỉ trong vòng hai năm kể từ khi anh bước vào cảnh chuyên nghiệp.
Sự ra mắt của Counter-Strike 2 đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới cho b1t CS2. Chiến thắng của NAVI tại PGL Major Copenhagen 2024 càng khẳng định sự thích nghi và kỹ năng của anh trong meta luôn thay đổi. Sự ổn định và chú ý đến từng chi tiết đã làm cho anh trở thành nguồn cảm hứng cho những người chơi mới trên toàn thế giới.
Chỉ mới 21 tuổi, b1t đã là một huyền thoại đang hình thành; tiêu chuẩn không ngừng được nâng cao trong làng Counter-Strike chuyên nghiệp. Các thống kê của b1t chứng minh cho kỹ năng của anh trong mỗi trận đấu, cho thấy rằng câu chuyện của anh vẫn còn tiếp tục. Chính những người chơi như b1t đã giữ cho tương lai của Counter-Strike ngày càng tươi sáng.
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
0.64
0.67
Số lần chết
0.69
0.67
Số lần giết mở
0.106
0.1
Đấu súng
0.4
0.31
Chi phí giết
5976
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Galil trên bản đồ
41.8164
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
20.86.1
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.74.2
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
9.12
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
17423.3
Clutch (kẻ địch)
2
Điểm người chơi (vòng)
35331011
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương HE (tổng/vòng)
10426.1
Mirage
6.7
19
Ancient
6.6
11
Inferno
6.4
12
Nuke
6.0
4
Dust II
6.0
10
Train
5.7
2
Anubis
5.0
4
b1t
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2020
2019
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
7
0%
Trận đấu
26
62%
Bản đồ
62
58%
Vòng đấu
1353
52%
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
81827%
Ngực
1.4K47%
Bụng
35612%
Cánh tay
29510%
Chân
1194%
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
0.64
0.67
Số lần chết
0.69
0.67
Sát thương
71.08
73.56
Trận đấu hàng đầu sắp tới
Tin tức hàng đầu mới nhất