huNter-
Nemanja Kovač
Players news & articles
Tin tức người chơi
Hiện tại không có tin tức liên quan đến huNter-
Tất cả tin tứcThông tin
Nemanja "huNter-" Kovač là một tuyển thủ Counter-Strike chuyên nghiệp người Bosnia, 28 tuổi, đã là một trong những rifler ổn định nhất trong đấu trường thi đấu. Bắt đầu sự nghiệp esports của mình từ năm 2015, huNter nhanh chóng nổi tiếng nhờ kỹ năng tuyệt vời và khả năng thích ứng của mình. Đầu sự nghiệp, anh đã chơi cho các đội như iNation và Binary Dragons trước khi tìm thấy thành công với Valiance, nơi anh đã giành chiến thắng United Masters League Season 1 và đạt đến chung kết của DreamHack Open Tours 2019.
Năm 2019, Nemanja Kovač cuối cùng đã bắt đầu thi đấu cho G2 Esports, một năm mà sự nghiệp của anh hoàn toàn thay đổi. Anh bắt đầu chơi cùng với người anh em họ của mình, Nikola "NiKo" Kovač, và trở thành một nhân tố quan trọng trong đội hình của G2. Nhiều danh hiệu mà họ giành được cùng nhau, bao gồm chiếc cúp IEM Katowice 2023, đã khẳng định G2 là một trong những đội tuyển hàng đầu.
HuNter mất một thời gian dài để thích ứng với CS2 và anh đã thực hiện một công việc khổng lồ để quay lại quỹ đạo và vẫn là một cầu thủ rất quan trọng cho G2. Anh được yêu thích và đánh giá cao nhờ khả năng aim tốt và phong cách chơi tấn công của mình. Nhờ vào sự nỗ lực mà anh đã bỏ ra, chỉ số huNter một lần nữa đạt mức tốt.
Ngày nay, ở tuổi 28, huNter G2 là một trong những động lực chính đằng sau đội của anh trên đấu trường thế giới. Anh là thần tượng của hàng trăm người chơi trẻ tuổi mơ ước về những thành tựu lớn.
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
0.66
0.67
Số lần chết
0.65
0.67
Số lần giết mở
0.07
0.1
Đấu súng
0.33
0.31
Chi phí giết
6075
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
13.24.2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:26s00:05s
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.76
Số kill Tec-9 trên bản đồ
41.3022
Khói ném trên bản đồ
2814.2369
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.64.9
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:13s00:35s
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
6.3
9
Dust II
6.1
16
Anubis
6.1
9
Inferno
5.8
13
Mirage
5.7
19
Ancient
5.7
14
Lịch sử chuyển nhượng của huNter-
huNter-
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2017
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
20%
Trận đấu
34
68%
Bản đồ
80
60%
Vòng đấu
1725
53%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
71819%
Ngực
1.8K49%
Bụng
59216%
Cánh tay
42511%
Chân
1825%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của huNter-
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
0.66
0.67
Số lần chết
0.65
0.67
Sát thương
71.54
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
6.3
9
Dust II
6.1
16
Anubis
6.1
9
Inferno
5.8
13
Mirage
5.7
19
Ancient
5.7
14