3DMAX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

44

25

8

+19

102

8:4

11

2

Ancient7.7

8.3

+29%

32

26

10

+6

85

5:4

9

2

Ancient5.8

7.0

+9%

38

27

3

+11

92

4:5

10

0

Ancient5.9

6.8

+25%

21

31

11

-10

57

5:4

3

0

Ancient5.8

5.4

-15%

20

27

9

-7

57

1:3

4

0

Ancient5.7

5.3

-17%

Tổng cộng

155

136

41

+19

393

23:20

37

4

Ancient6.2

6.6

+6%

BIG Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

33

35

11

-2

89

9:2

6

0

Ancient7

6.5

+1%

31

26

7

+5

77

3:5

9

1

Ancient5.6

6.4

+3%

27

33

11

-6

71

3:5

5

0

Ancient4.9

5.8

-5%

27

32

10

-5

62

2:3

5

0

Ancient6.8

5.4

-6%

17

29

7

-12

46

3:8

4

1

Ancient5.1

4.5

-31%

Tổng cộng

135

155

46

-20

346

20:23

29

2

Ancient5.9

5.7

-7%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.7

Ancient0.3

Vòng thắng

26

17

Ancient2

Giết

155

135

Ancient4

Sát thương

16.89K

14.96K

Ancient678

Kinh tế

861.9K

827.9K

Ancient-37200

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Train
Train
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

45%

Mirage

39%

Ancient

28%

Dust II

26%

Vertigo

20%

Anubis

15%

Nuke

10%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

78%

23

3

w
w
w
w
l

Mirage

0%

0

42

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

36%

33

6

l
w
w
l
l

Dust II

73%

15

12

w
w
fb
l
w

Vertigo

70%

10

15

w
w
fb
l
fb

Anubis

55%

31

2

w
w
l
l
l

Nuke

48%

23

11

w
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

33%

6

21

fb
fb
fb
l
w

Mirage

39%

18

7

l
l
l
fb
w

Ancient

64%

25

1

w
l
w
w
l

Dust II

47%

17

0

w
l
w
w
l

Vertigo

50%

8

11

fb
w
w
w
l

Anubis

40%

10

26

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

58%

12

12

fb
fb
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của 3DMAX vs BIG bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa 3DMAX và BIG, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Ancient, và chiến thắng thuộc về 3DMAX. MVP của trận đấu này là Maka.


Phân tích về 3DMAX

Đội 3DMAX đã giành được 26 trong tổng số 43 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 3DMAX là Maka với 44 mạng và Lucky với 32 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16885 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, 3DMAX đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về BIG

Đội BIG đã giành được 17 trong tổng số 43 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của BIG là JDC với 33 mạng và Krimbo với 31 mạng. 14960 tổng sát thương mà BIG gây ra không thể ngăn cản 3DMAX giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, BIG gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày