Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

35

20

8

+15

95

4:3

7

1

Dust II5.9

7.5

+43%

34

24

6

+10

87

6:2

9

1

Dust II7.3

7.1

+14%

30

19

6

+11

81

6:8

9

1

Dust II7.2

6.5

+9%

22

21

10

+1

66

1:1

3

0

Dust II5.9

5.8

-5%

21

25

11

-4

62

4:5

4

0

Dust II5.7

5.3

-14%

Tổng cộng

142

109

41

+33

391

21:19

32

3

Dust II6.4

6.4

+9%

Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

26

28

7

-2

75

2:2

8

0

Dust II7

6.2

-5%

21

27

11

-6

66

8:6

5

0

Dust II4.7

5.7

-10%

23

32

3

-9

65

3:4

4

0

Dust II5.8

5.5

-23%

21

29

6

-8

53

4:3

4

0

Dust II5.1

5.2

-18%

18

26

6

-8

62

2:6

4

0

Dust II5

5.0

-18%

Tổng cộng

109

142

33

-33

321

19:21

25

0

Dust II5.5

5.5

-15%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.5

Dust II0.9

Vòng thắng

26

14

Dust II6

Giết

142

109

Dust II11

Sát thương

15.62K

12.85K

Dust II1047

Kinh tế

879.25K

765.6K

Dust II43850

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Train
Train
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

60%

Ancient

50%

Nuke

37%

Dust II

36%

Inferno

9%

Mirage

8%

Anubis

3%

5 bản đồ gần nhất

Train

40%

5

7

w
w
l
l
l

Ancient

0%

1

33

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

75%

16

11

w
w
w
w
l

Dust II

53%

15

5

w
l
w
w
w

Inferno

50%

20

2

l
w
l
w
w

Mirage

58%

12

14

w
w
w
l
l

Anubis

70%

20

1

w
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Train

100%

1

12

fb
fb
w
fb
fb

Ancient

50%

12

7

l
w
l
l
l

Nuke

38%

13

10

w
w
l
l
fb

Dust II

17%

12

17

l
l
w
w
l

Inferno

59%

17

1

w
w
l
w
w

Mirage

50%

6

16

fb
w
w
l
fb

Anubis

67%

15

0

w
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Eternal Fire vs Liquid bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Eternal Fire và Liquid, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Anubis, Dust II, và chiến thắng thuộc về Eternal Fire. MVP của trận đấu này là MAJ3R.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 26 trong tổng số 40 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là MAJ3R với 35 mạng và woxic với 34 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15623 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 14 trong tổng số 40 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Liquid là Twistzz với 26 mạng và ultimate với 21 mạng. 12852 tổng sát thương mà Liquid gây ra không thể ngăn cản Eternal Fire giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Liquid gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày