EliGE

Jonathan Jablonowski

Thông tin

Jonathan "EliGE" Jablonowski, sinh ngày 16 tháng 7 năm 1997, là một người chơi Counter-Strike 2 chuyên nghiệp đến từ Hoa Kỳ. Trò chơi đầu tiên anh chơi chuyên nghiệp là StarCraft 2 nhưng sau đó chuyển sang Counter-Strike. Không mất quá lâu để anh trở thành một trong những người chơi hàng đầu của Bắc Mỹ. Sau đó, vào năm 2015, EliGE gia nhập Liquid, đánh dấu một bước quan trọng trong sự nghiệp của mình khi anh ở lại đó hơn tám năm và giúp Liquid giành được những chiến thắng quan trọng cũng như xây dựng danh tiếng vững chắc như một trong những đội tốt nhất trong lĩnh vực này.

EliGE đóng vai trò lớn trong chiến thắng của Liquid tại Intel Grand Slam Mùa 2 vào năm 2019, đội giành được bốn giải đấu lớn từ ESL, bao gồm IEM Sydney và ESL One Cologne, và kiếm được 1.000.000 đô la tiền thưởng. Kỹ năng của anh và vai trò quan trọng trong thành công của đội mang lại cho anh nhiều giải thưởng MVP. Trong thời gian anh ở Liquid, các số liệu thống kê của EliGE cho thấy anh luôn nằm trong số những người chơi hàng đầu toàn cầu và là một trong những người chơi NA xuất sắc nhất.

Năm 2023, Jonathan Jablonowski quyết định gia nhập Complexity. Đây đánh dấu một phần mới trong sự nghiệp của anh; anh nhanh chóng thích ứng và giúp tổ chức mới cải thiện hiệu suất của mình. Những thành công ban đầu với Complexity bao gồm việc lọt vào chung kết IEM Sydney 2023 và chiến thắng ESL Challenger tại DreamHack Summer 2024. EliGE ở tuổi 27, và vẫn là một người chơi chủ chốt trong bối cảnh CS2. Anh cũng là một trong số ít người đã chơi hơn 1000 bản đồ trên LAN trong suốt sự nghiệp của mình. 

Lương CS2 của EliGE chắc chắn cao để phản ánh kỹ năng và kinh nghiệm của anh. Ảnh hưởng của anh đối với Counter-Strike Bắc Mỹ và đam mê ở lại sân khấu địa phương thực sự truyền cảm hứng và mang lại một số hy vọng cho khu vực đang gặp khó khăn này. Mặc dù không có nghi ngờ gì rằng anh có thể cải thiện hầu hết mọi đội tier 1 nếu được đặt ở những vị trí và vai trò thoải mái và được trao đủ tiếng nói và giá trị bên trong đội.

Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thêm
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Trung bình tổng thể

Điểm

6.6

6.27

Số lần giết

0.81

0.67

Số lần chết

0.7

0.67

Số lần giết mở

0.131

0.1

Đấu súng

0.42

0.31

Chi phí giết

5133

6370

Bản đồ 6 tháng qua

Ancient

6.8

11

0.85
91

Vertigo

6.8

17

0.82
88

Anubis

6.7

20

0.82
87

Dust II

6.5

8

0.76
87

Inferno

6.0

6

0.70
77

Nuke

5.8

8

0.62
73