Thunderpick World Championship Europe season 2 2023
вер 4 - вер 18
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Thunderpick World Championship Europe season 2 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
3615.0373
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
02:19s00:39s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
8830
Số kill GLOCK trên bản đồ
51.4399
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
14.33.8
Điểm người chơi (vòng)
37861012
Điểm người chơi (vòng)
35041012
Sát thương (tổng/vòng)
38973
Điểm người chơi (vòng)
49061012
Multikill x-
4
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $20 000
2nd vị trí
- $5 000
3-4th các vị trí
5-8th các vị trí
9-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Nuke
58%
42%
11
25
Vertigo
55%
45%
9
24
Ancient
54%
46%
17
14
Overpass
54%
46%
13
22
Mirage
51%
49%
13
20
Inferno
47%
53%
13
20
Anubis
41%
59%
11
23
Thông tin
Các đội tham gia
SINNERS
SAW
9z
Nexus
OG
Pompa
Endpoint
9INE
Singularity
Spirit
Sprout
ALTERNATE aTTaX
MIBR
TSM
Anonymo
Astralis Talent
PGE Turow
MASONIC
los kogutos
Rhyno
Sampi
Eternal Fire
B8
Into the Breach
00NATION
Zero Tenacity
Bad News Eagles
ARCRED
Falcons
ThunderFlash
EYEBALLERS
Monte
9 Pandas
The Prodigies
500
Aurora Young Blud
- LL
Looking4Org
- kk
knasigT
Preasy
Fake Natty
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.1
0.90
0.53
87.10
2
2
7.1
0.88
0.52
86.10
8
3
7.1
0.81
0.52
85.97
6
4
7.0
0.79
0.56
85.84
3
5
6.9
0.83
0.53
81.70
6
6
6.9
0.83
0.55
77.94
3
7
6.9
0.84
0.62
94.33
7
8
6.8
0.79
0.57
84.75
6
9
6.8
0.77
0.66
87.47
11
10
6.8
0.79
0.48
76.24
7
11
6.8
0.82
0.72
91.54
3
12
6.7
0.84
0.56
81.61
8
13
6.7
0.79
0.66
79.38
3
14
6.7
0.85
0.69
85.71
4
15
6.7
0.78
0.64
85.80
8
16
6.6
0.75
0.49
74.30
7
17
6.6
0.72
0.53
79.27
10
18
6.6
0.76
0.73
85.23
4
19
6.6
0.75
0.62
82.20
6
20
6.6
0.75
0.69
81.66
6
21
6.6
0.74
0.60
77.20
6
22
6.5
0.71
0.51
75.75
7
23
6.5
0.73
0.60
83.14
10
24
6.5
0.72
0.69
86.35
6
25
6.5
0.77
0.71
81.29
2
26
6.5
0.74
0.72
81.22
2
27
6.4
0.73
0.84
82.29
2
28
6.4
0.76
0.75
79.09
2
29
6.4
0.74
0.54
74.59
6
30
6.4
0.75
0.71
86.58
2
31
6.4
0.69
0.62
78.13
3
32
6.4
0.79
0.62
82.97
4
33
6.4
0.68
0.61
74.63
6
34
6.4
0.75
0.62
80.07
7
35
6.4
0.72
0.70
81.76
10
36
6.4
0.75
0.75
85.87
2
37
6.3
0.73
0.72
81.75
4
38
6.3
0.70
0.60
79.68
9
39
6.3
0.72
0.75
87.71
8
40
6.3
0.71
0.58
75.05
4
41
6.3
0.74
0.69
81.29
6
42
6.3
0.69
0.64
75.17
11
43
6.3
0.73
0.61
64.71
5
44
6.3
0.70
0.59
72.93
9
45
6.3
0.72
0.64
75.91
4
46
6.3
0.67
0.57
77.12
7
47
6.3
0.65
0.63
74.94
6
48
6.3
0.70
0.54
67.24
8
49
6.3
0.75
0.78
82.13
3
50
6.3
0.73
0.73
83.56
4