TSM
Team SoloMid
Tin tức đội
ThêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.23
3.35
Số lần chết
3.34
3.35
Số lần giết mở
0.489
0.5
Đấu súng
1.68
1.55
Chi phí giết
6488
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:20s00:36s
Số đạn (tổng/vòng)
8616
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:20s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:20s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:24s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
11.33.4
Khói ném trên bản đồ
3014.3232
Số đạn (tổng/vòng)
9016
Sát thương (tổng/vòng)
40973
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
71%
17
6
4
57%
48%
Inferno
59%
22
17
2
52%
51%
Nuke
56%
16
6
4
51%
49%
Dust II
45%
11
0
7
44%
56%
Vertigo
33%
12
1
14
47%
44%
Ancient
31%
16
3
7
44%
50%
Anubis
0%
0
0
34
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của TSM
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
0%
Trận đấu
42
48%
Bản đồ
97
52%
Vòng đấu
2041
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.49
69%
4/5
0.51
31%
Cài bom (tự cài)
0.29
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.54
100%
Hiệp phụ
0.03
50%
Vòng súng ngắn
0.09
49%
Vòng eco
0.07
3%
Vòng force
0.21
44%
Vòng mua đầy đủ
0.63
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.23
3.35
Số lần chết
3.34
3.35
Sát thương
360.22
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.7K23%
Ngực
10.2K49%
Bụng
2.9K14%
Cánh tay
2.2K11%
Chân
9464%
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
71%
17
6
4
57%
48%
Inferno
59%
22
17
2
52%
51%
Nuke
56%
16
6
4
51%
49%
Dust II
45%
11
0
7
44%
56%
Vertigo
33%
12
1
14
47%
44%
Ancient
31%
16
3
7
44%
50%
Anubis
0%
0
0
34
0%
0%