Zero Tenacity
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Zero Tenacity
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.21
3.35
Số lần chết
3.45
3.35
Số lần giết mở
0.485
0.5
Đấu súng
1.77
1.55
Chi phí giết
6331
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:25s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:23s
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:57s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6028
Khói ném trên bản đồ
2214.2369
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
18.36
Số kill Galil trên bản đồ
71.8162
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
34.26
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
1
0
0
67%
56%
Nuke
62%
26
10
9
54%
49%
Anubis
60%
53
40
4
47%
61%
Inferno
53%
30
7
8
48%
58%
Vertigo
50%
18
0
17
47%
48%
Dust II
45%
22
5
8
47%
51%
Mirage
38%
26
0
20
48%
49%
Ancient
0%
0
0
64
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Zero Tenacity
2023
2022
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
21
0%
Trận đấu
72
53%
Bản đồ
174
53%
Vòng đấu
3893
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.52
71%
4/5
0.47
30%
Cài bom (tự cài)
0.28
81%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.80
100%
Hiệp phụ
0.06
50%
Vòng súng ngắn
0.09
52%
Vòng eco
0.07
4%
Vòng force
0.20
44%
Vòng mua đầy đủ
0.64
59%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.21
3.35
Số lần chết
3.45
3.35
Sát thương
354.55
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
9.4K24%
Ngực
19K49%
Bụng
4.9K13%
Cánh tay
4.1K11%
Chân
1.5K4%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
1
0
0
67%
56%
Nuke
62%
26
10
9
54%
49%
Anubis
60%
53
40
4
47%
61%
Inferno
53%
30
7
8
48%
58%
Vertigo
50%
18
0
17
47%
48%
Dust II
45%
22
5
8
47%
51%
Mirage
38%
26
0
20
48%
49%
Ancient
0%
0
0
64
0%
0%