Zero Tenacity
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.3
3.35
Số lần chết
3.35
3.35
Số lần giết mở
0.524
0.5
Đấu súng
1.73
1.55
Chi phí giết
6397
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:22s
Cắm bom nhanh (giây)
00:35s01:22s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
11427
Khói ném trên bản đồ
4314.1785
Điểm người chơi (vòng)
39771011
Số đạn (tổng/vòng)
8316
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:31s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
66%
50
24
1
59%
47%
Anubis
55%
53
30
0
46%
56%
Dust II
54%
24
3
24
47%
52%
Train
48%
23
8
17
55%
48%
Inferno
46%
35
7
9
50%
50%
Mirage
38%
50
0
23
50%
45%
Ancient
0%
0
73
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Zero Tenacity
2025
2024
2023
2022
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
19
0%
Trận đấu
93
54%
Bản đồ
224
52%
Vòng đấu
4870
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.51
73%
4/5
0.48
27%
Cài bom (tự cài)
0.27
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.86
100%
Hiệp phụ
0.05
49%
Vòng súng ngắn
0.09
51%
Vòng eco
0.07
4%
Vòng force
0.21
42%
Vòng mua đầy đủ
0.63
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.3
3.35
Số lần chết
3.35
3.35
Sát thương
366.95
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
11.8K24%
Ngực
23.4K48%
Bụng
6.2K13%
Cánh tay
5.1K10%
Chân
2K4%