Zero Tenacity
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Zero Tenacity
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.28
3.35
Số lần chết
3.39
3.35
Số lần giết mở
0.495
0.5
Đấu súng
1.77
1.55
Chi phí giết
6327
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:23s
Khói ném trên bản đồ
1414.2369
Khói ném trên bản đồ
1514.2369
Grenade giả ném
21.2597
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
7.12
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.94.2
Số kill USP trên bản đồ
31.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
20.54.9
Sát thương đồng đội
1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Train
83%
6
4
0
63%
57%
Nuke
63%
30
14
8
59%
43%
Inferno
59%
29
7
9
47%
60%
Anubis
55%
47
33
4
45%
58%
Dust II
40%
20
5
13
46%
48%
Vertigo
40%
15
0
13
44%
47%
Mirage
38%
29
0
22
49%
47%
Ancient
0%
0
0
66
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Zero Tenacity
2023
2022
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
23
0%
Trận đấu
72
51%
Bản đồ
172
51%
Vòng đấu
3874
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.52
71%
4/5
0.48
28%
Cài bom (tự cài)
0.27
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.80
100%
Hiệp phụ
0.07
50%
Vòng súng ngắn
0.09
55%
Vòng eco
0.07
4%
Vòng force
0.20
44%
Vòng mua đầy đủ
0.64
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.28
3.35
Số lần chết
3.39
3.35
Sát thương
363.81
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
9.3K24%
Ngực
18.9K49%
Bụng
4.8K13%
Cánh tay
4.1K11%
Chân
1.5K4%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
83%
6
4
0
63%
57%
Nuke
63%
30
14
8
59%
43%
Inferno
59%
29
7
9
47%
60%
Anubis
55%
47
33
4
45%
58%
Dust II
40%
20
5
13
46%
48%
Vertigo
40%
15
0
13
44%
47%
Mirage
38%
29
0
22
49%
47%
Ancient
0%
0
0
66
0%
0%