MoDo
Mădălin-Andre Mirea
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
0.69
0.67
Số lần chết
0.59
0.67
Số lần giết mở
0.111
0.1
Đấu súng
0.25
0.31
Chi phí giết
6734
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6227
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.52
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
9623.2
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.12
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
10023.2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:20s00:05s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6827
Số kill AWP trên bản đồ
286.2024
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Bản đồ 6 tháng qua
Train
6.6
6
Ancient
6.4
14
Dust II
6.4
9
Nuke
6.3
13
Inferno
6.2
9
Overpass
6.1
1
Lịch sử chuyển nhượng của MoDo
MoDo
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2023
2022
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
8
13%
Trận đấu
23
57%
Bản đồ
54
56%
Vòng đấu
1200
51%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
38321%
Ngực
86648%
Bụng
28816%
Cánh tay
21612%
Chân
654%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của MoDo
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
0.69
0.67
Số lần chết
0.59
0.67
Sát thương
69.18
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Train
6.6
6
Ancient
6.4
14
Dust II
6.4
9
Nuke
6.3
13
Inferno
6.2
9
Overpass
6.1
1