MoDo
Mădălin-Andre Mirea
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
0.67
0.67
Số lần chết
0.56
0.67
Số lần giết mở
0.092
0.1
Đấu súng
0.22
0.31
Chi phí giết
6921
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2514.0505
Khói ném trên bản đồ
1914.0505
Multikill x-
4
Điểm người chơi (vòng)
41511011
Ace của người chơi
1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
17.13.4
Số kill Tec-9 trên bản đồ
31.3092
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
12.53.8
Số lần chết trên bản đồ
016
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
6.8
12
Inferno
6.4
15
Ancient
6.3
21
Nuke
6.2
16
Train
6.1
12
Overpass
5.7
2
Lịch sử chuyển nhượng của MoDo
MoDo
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2023
2022
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
12
8%
Trận đấu
32
50%
Bản đồ
79
49%
Vòng đấu
1769
50%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
55921%
Ngực
1.3K48%
Bụng
43416%
Cánh tay
31312%
Chân
883%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của MoDo
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
0.67
0.67
Số lần chết
0.56
0.67
Sát thương
68.44
73.56






