EYEBALLERS
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.23
3.35
Số lần chết
3.47
3.35
Số lần giết mở
0.49
0.5
Đấu súng
1.8
1.55
Chi phí giết
6308
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
17.23.4
Eco thắng full mua
1
Số đạn (tổng/vòng)
10016
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Số kill dao
11
Sát thương HE (tổng/vòng)
12726.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:20s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
71%
7
2
12
58%
46%
Mirage
48%
27
14
0
48%
51%
Ancient
38%
34
10
7
44%
49%
Inferno
38%
29
15
1
50%
47%
Nuke
32%
19
0
16
45%
44%
Anubis
22%
18
2
13
38%
45%
Train
0%
0
0
2
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
38
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của EYEBALLERS
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
18
0%
Trận đấu
54
33%
Bản đồ
127
38%
Vòng đấu
2747
47%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
47%
5/4
0.48
70%
4/5
0.51
25%
Cài bom (tự cài)
0.28
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.84
100%
Hiệp phụ
0.05
49%
Vòng súng ngắn
0.09
49%
Vòng eco
0.07
4%
Vòng force
0.22
40%
Vòng mua đầy đủ
0.62
54%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.23
3.35
Số lần chết
3.47
3.35
Sát thương
360.2
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
6.4K22%
Ngực
13.7K48%
Bụng
4.2K14%
Cánh tay
3.1K11%
Chân
1.3K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
71%
7
2
12
58%
46%
Mirage
48%
27
14
0
48%
51%
Ancient
38%
34
10
7
44%
49%
Inferno
38%
29
15
1
50%
47%
Nuke
32%
19
0
16
45%
44%
Anubis
22%
18
2
13
38%
45%
Train
0%
0
0
2
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
38
0%
0%