EYEBALLERS
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến EYEBALLERS
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.22
3.35
Số lần chết
3.47
3.35
Số lần giết mở
0.485
0.5
Đấu súng
1.81
1.55
Chi phí giết
6321
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
66.621.6
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
13.74.2
Số kill Molotov trên bản đồ
21.0761
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
7.82
Số kill HE trên bản đồ
21.1175
Sát thương HE (trung bình/vòng)
123.4
Số hỗ trợ trên bản đồ
114.4987
Số hỗ trợ trên bản đồ
104.4987
Eco thắng full mua
1
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
73%
11
2
16
60%
46%
Mirage
45%
38
20
0
48%
48%
Ancient
38%
37
11
8
44%
48%
Inferno
38%
37
20
0
46%
48%
Anubis
30%
27
4
15
40%
47%
Nuke
26%
23
0
23
42%
43%
Train
0%
0
0
1
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
54
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của EYEBALLERS
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
20
0%
Trận đấu
72
33%
Bản đồ
167
38%
Vòng đấu
3536
46%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
46%
5/4
0.47
69%
4/5
0.52
25%
Cài bom (tự cài)
0.27
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.78
100%
Hiệp phụ
0.04
49%
Vòng súng ngắn
0.09
48%
Vòng eco
0.08
3%
Vòng force
0.22
37%
Vòng mua đầy đủ
0.61
54%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.22
3.35
Số lần chết
3.47
3.35
Sát thương
358.03
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
8.1K23%
Ngực
17.1K48%
Bụng
5.1K14%
Cánh tay
3.9K11%
Chân
1.7K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
73%
11
2
16
60%
46%
Mirage
45%
38
20
0
48%
48%
Ancient
38%
37
11
8
44%
48%
Inferno
38%
37
20
0
46%
48%
Anubis
30%
27
4
15
40%
47%
Nuke
26%
23
0
23
42%
43%
Train
0%
0
0
1
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
54
0%
0%