Preasy
Preasy Esport, Ambush By Preasy DK
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.3
3.35
Số lần chết
3.44
3.35
Số lần giết mở
0.486
0.5
Đấu súng
1.76
1.55
Chi phí giết
6233
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A1 trên bản đồ
84.306
Điểm người chơi (vòng)
44131010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương Zeus
1
Điểm người chơi (vòng)
35891010
Multikill x-
4
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Số kill USP trên bản đồ
31.5972
Số giao dịch trên bản đồ
7.023.3817
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
57%
28
5
1
45%
54%
Ancient
56%
57
11
7
52%
53%
Anubis
44%
34
0
9
40%
52%
Mirage
43%
35
0
5
46%
55%
Nuke
43%
46
5
0
52%
48%
Inferno
41%
27
4
5
47%
47%
Dust II
0%
1
0
23
33%
38%
Train
0%
3
0
0
28%
19%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Preasy
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
25
4%
Trận đấu
72
36%
Bản đồ
170
44%
Vòng đấu
3766
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.49
69%
4/5
0.50
30%
Cài bom (tự cài)
0.12
80%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.28
100%
Hiệp phụ
0.03
37%
Vòng súng ngắn
0.09
53%
Vòng eco
0.03
4%
Vòng force
0.37
86%
Vòng mua đầy đủ
0.27
55%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.3
3.35
Số lần chết
3.44
3.35
Sát thương
364.4
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.7K22%
Ngực
8.3K49%
Bụng
2.4K14%
Cánh tay
1.8K10%
Chân
8395%
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
57%
28
5
1
45%
54%
Ancient
56%
57
11
7
52%
53%
Anubis
44%
34
0
9
40%
52%
Mirage
43%
35
0
5
46%
55%
Nuke
43%
46
5
0
52%
48%
Inferno
41%
27
4
5
47%
47%
Dust II
0%
1
0
23
33%
38%
Train
0%
3
0
0
28%
19%