Into the Breach
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.25
3.35
Số lần chết
3.43
3.35
Số lần giết mở
0.485
0.5
Đấu súng
1.68
1.55
Chi phí giết
6270
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.24.9
Số kill AK47 trên bản đồ
156.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
62.225.2
Sát thương (tổng/vòng)
45773
Điểm người chơi (vòng)
36281010
Điểm người chơi (vòng)
47221010
Điểm người chơi (vòng)
35021010
Ace của người chơi
1
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
65%
31
11
3
50%
57%
Mirage
62%
45
28
1
55%
51%
Ancient
49%
45
11
0
51%
49%
Dust II
47%
15
1
14
47%
54%
Vertigo
42%
19
0
16
46%
49%
Inferno
39%
18
0
22
49%
49%
Nuke
0%
1
0
46
42%
25%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Into the Breach
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
16
0%
Trận đấu
70
56%
Bản đồ
172
53%
Vòng đấu
3794
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.49
72%
4/5
0.50
30%
Cài bom (tự cài)
0.27
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.61
100%
Hiệp phụ
0.04
53%
Vòng súng ngắn
0.09
45%
Vòng eco
0.06
6%
Vòng force
0.23
49%
Vòng mua đầy đủ
0.59
59%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.25
3.35
Số lần chết
3.43
3.35
Sát thương
362.97
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
8.4K23%
Ngực
17.6K47%
Bụng
5.3K14%
Cánh tay
3.9K11%
Chân
1.8K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
65%
31
11
3
50%
57%
Mirage
62%
45
28
1
55%
51%
Ancient
49%
45
11
0
51%
49%
Dust II
47%
15
1
14
47%
54%
Vertigo
42%
19
0
16
46%
49%
Inferno
39%
18
0
22
49%
49%
Nuke
0%
1
0
46
42%
25%