Into the Breach
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.23
3.35
Số lần chết
3.45
3.35
Số lần giết mở
0.475
0.5
Đấu súng
1.68
1.55
Chi phí giết
6275
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Số kill USP trên bản đồ
41.5972
Vòng đấu nhanh (giây)
00:27s01:55s
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Vòng đấu nhanh (giây)
00:22s01:55s
Số kill Tec-9 trên bản đồ
31.3022
Vòng đấu nhanh (giây)
00:24s01:55s
Vòng đấu nhanh (giây)
00:32s01:55s
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
67%
24
11
0
51%
58%
Mirage
53%
30
19
0
54%
50%
Ancient
50%
32
10
0
51%
50%
Dust II
50%
14
0
12
50%
51%
Vertigo
50%
12
0
12
45%
52%
Inferno
31%
13
0
18
46%
51%
Nuke
0%
0
0
37
0%
0%
Train
0%
1
0
1
58%
27%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của Into the Breach
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
12
0%
Trận đấu
52
54%
Bản đồ
126
53%
Vòng đấu
2758
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.49
73%
4/5
0.50
30%
Cài bom (tự cài)
0.28
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.59
100%
Hiệp phụ
0.04
54%
Vòng súng ngắn
0.09
44%
Vòng eco
0.06
5%
Vòng force
0.22
43%
Vòng mua đầy đủ
0.62
60%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.23
3.35
Số lần chết
3.45
3.35
Sát thương
361.23
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
6.3K22%
Ngực
13.3K47%
Bụng
4.1K14%
Cánh tay
3K11%
Chân
1.4K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
67%
24
11
0
51%
58%
Mirage
53%
30
19
0
54%
50%
Ancient
50%
32
10
0
51%
50%
Dust II
50%
14
0
12
50%
51%
Vertigo
50%
12
0
12
45%
52%
Inferno
31%
13
0
18
46%
51%
Nuke
0%
0
0
37
0%
0%
Train
0%
1
0
1
58%
27%