ALTERNATE aTTaX
Team ALTERNATE
Tin tức & bài viết về đội
Đội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.3
3.35
Số lần chết
3.44
3.35
Số lần giết mở
0.502
0.5
Đấu súng
1.63
1.55
Chi phí giết
6250
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:22s
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:22s
Cắm bom nhanh (giây)
00:25s01:22s
Sát thương (tổng/vòng)
40873
Điểm người chơi (vòng)
35081011
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Số kill Galil trên bản đồ
41.8164
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
20.86.1
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6282
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
75%
4
0
1
60%
83%
Ancient
60%
5
0
0
100%
67%
Inferno
57%
7
2
0
40%
46%
Nuke
50%
2
0
1
0%
0%
Train
50%
4
1
0
80%
42%
Dust II
0%
3
0
3
0%
0%
Mirage
0%
3
0
1
46%
28%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của ALTERNATE aTTaX
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
3
67%
Bản đồ
7
57%
Vòng đấu
137
53%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
53%
5/4
0.55
68%
4/5
0.45
34%
Cài bom (tự cài)
0.31
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
1.13
100%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.10
43%
Vòng eco
0.08
0%
Vòng force
0.18
32%
Vòng mua đầy đủ
0.64
67%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.3
3.35
Số lần chết
3.44
3.35
Sát thương
364.43
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
32925%
Ngực
60045%
Bụng
16813%
Cánh tay
16012%
Chân
655%