ALTERNATE aTTaX
Team ALTERNATE
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến ALTERNATE aTTaX
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.28
3.35
Số lần chết
3.42
3.35
Số lần giết mở
0.482
0.5
Đấu súng
1.57
1.55
Chi phí giết
6369
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.16
Điểm người chơi (vòng)
37171010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:21s00:36s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5528
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
59%
22
7
4
52%
49%
Anubis
52%
64
27
0
48%
56%
Inferno
48%
33
12
2
45%
55%
Mirage
44%
16
0
31
48%
49%
Vertigo
44%
18
4
13
49%
45%
Ancient
41%
39
1
18
46%
48%
Nuke
33%
6
1
36
58%
33%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của ALTERNATE aTTaX
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
19
5%
Trận đấu
94
50%
Bản đồ
197
48%
Vòng đấu
4361
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.49
71%
4/5
0.50
29%
Cài bom (tự cài)
0.24
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.49
100%
Hiệp phụ
0.04
51%
Vòng súng ngắn
0.09
50%
Vòng eco
0.05
3%
Vòng force
0.28
58%
Vòng mua đầy đủ
0.52
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.28
3.35
Số lần chết
3.42
3.35
Sát thương
362.3
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
7.6K20%
Ngực
18.1K49%
Bụng
5.7K15%
Cánh tay
4K11%
Chân
1.7K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
59%
22
7
4
52%
49%
Anubis
52%
64
27
0
48%
56%
Inferno
48%
33
12
2
45%
55%
Mirage
44%
16
0
31
48%
49%
Vertigo
44%
18
4
13
49%
45%
Ancient
41%
39
1
18
46%
48%
Nuke
33%
6
1
36
58%
33%