Rhyno
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Rhyno
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.15
3.35
Số lần chết
3.4
3.35
Số lần giết mở
0.472
0.5
Đấu súng
1.59
1.55
Chi phí giết
6566
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
8228
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:30s01:23s
Số kill AWP trên bản đồ
146.2912
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
74.121.6
Multikill x-
4
Sát thương HE (tổng/vòng)
12326.1
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
74%
19
4
11
61%
63%
Nuke
54%
13
1
7
56%
56%
Inferno
53%
30
14
2
47%
54%
Mirage
50%
4
0
27
51%
47%
Anubis
39%
31
8
5
42%
53%
Ancient
38%
24
1
10
46%
47%
Vertigo
33%
12
5
7
41%
51%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Rhyno
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
16
6%
Trận đấu
69
46%
Bản đồ
132
48%
Vòng đấu
2788
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.49
74%
4/5
0.51
28%
Cài bom (tự cài)
0.23
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.42
100%
Hiệp phụ
0.04
51%
Vòng súng ngắn
0.09
47%
Vòng eco
0.05
5%
Vòng force
0.29
71%
Vòng mua đầy đủ
0.47
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.15
3.35
Số lần chết
3.4
3.35
Sát thương
352.54
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.2K22%
Ngực
9.2K47%
Bụng
3K15%
Cánh tay
2.2K11%
Chân
9295%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
74%
19
4
11
61%
63%
Nuke
54%
13
1
7
56%
56%
Inferno
53%
30
14
2
47%
54%
Mirage
50%
4
0
27
51%
47%
Anubis
39%
31
8
5
42%
53%
Ancient
38%
24
1
10
46%
47%
Vertigo
33%
12
5
7
41%
51%