syrsoN
Florian Rische
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
0.64
0.67
Số lần chết
0.62
0.67
Số lần giết mở
0.12
0.1
Đấu súng
0.21
0.31
Chi phí giết
7420
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương (tổng/vòng)
38573
Sát thương (tổng/vòng)
39273
Multikill x-
4
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.66
Multikill x-
4
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
3
Số kill USP trên bản đồ
31.5986
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.14.8
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
6.5
17
Nuke
6.4
9
Vertigo
6.3
8
Anubis
6.2
9
Mirage
5.9
18
Ancient
5.8
18
Inferno
5.6
3
Lịch sử chuyển nhượng của syrsoN
syrsoN
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2023
2020
2018
2016
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
14
0%
Trận đấu
38
53%
Bản đồ
82
50%
Vòng đấu
1728
50%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
49519%
Ngực
1.3K52%
Bụng
40215%
Cánh tay
24810%
Chân
1134%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của syrsoN
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
0.64
0.67
Số lần chết
0.62
0.67
Sát thương
67.09
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
6.5
17
Nuke
6.4
9
Vertigo
6.3
8
Anubis
6.2
9
Mirage
5.9
18
Ancient
5.8
18
Inferno
5.6
3