9z
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.12
3.35
Số lần chết
3.36
3.35
Số lần giết mở
0.503
0.5
Đấu súng
1.57
1.55
Chi phí giết
6602
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
8.72
Điểm người chơi (vòng)
44371010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
12623.6
Sát thương HE (tổng/vòng)
9026.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:19s00:05s
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
15.14.2
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
64%
11
3
1
57%
56%
Anubis
57%
7
1
5
50%
58%
Nuke
50%
14
5
0
52%
53%
Mirage
25%
8
1
4
32%
49%
Dust II
15%
13
3
3
40%
47%
Inferno
11%
9
0
7
45%
41%
Vertigo
0%
0
0
15
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của 9z
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
0%
Trận đấu
30
37%
Bản đồ
62
37%
Vòng đấu
1345
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.49
72%
4/5
0.50
25%
Cài bom (tự cài)
0.29
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.53
100%
Hiệp phụ
0.05
41%
Vòng súng ngắn
0.09
57%
Vòng eco
0.06
0%
Vòng force
0.21
39%
Vòng mua đầy đủ
0.64
54%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.12
3.35
Số lần chết
3.36
3.35
Sát thương
350.93
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.9K21%
Ngực
6.7K49%
Bụng
1.9K14%
Cánh tay
1.4K11%
Chân
6465%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
64%
11
3
1
57%
56%
Anubis
57%
7
1
5
50%
58%
Nuke
50%
14
5
0
52%
53%
Mirage
25%
8
1
4
32%
49%
Dust II
15%
13
3
3
40%
47%
Inferno
11%
9
0
7
45%
41%
Vertigo
0%
0
0
15
0%
0%