ARCRED
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến ARCRED
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.29
3.35
Số lần chết
3.51
3.35
Số lần giết mở
0.495
0.5
Đấu súng
1.75
1.55
Chi phí giết
6175
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.44.2
Clutch (kẻ địch)
2
Điểm người chơi (vòng)
38581010
Điểm người chơi (vòng)
35381010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương đồng đội
1
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.66
Khói ném trên bản đồ
2214.3232
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
54%
13
5
1
52%
51%
Anubis
53%
15
4
1
49%
55%
Inferno
30%
10
5
3
37%
52%
Nuke
29%
7
3
4
33%
48%
Dust II
25%
4
0
13
33%
63%
Ancient
24%
17
1
8
33%
49%
Vertigo
0%
1
0
18
65%
29%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của ARCRED
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
9
11%
Trận đấu
30
40%
Bản đồ
66
36%
Vòng đấu
1491
47%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
47%
5/4
0.49
69%
4/5
0.51
26%
Cài bom (tự cài)
0.25
81%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.64
100%
Hiệp phụ
0.06
44%
Vòng súng ngắn
0.09
52%
Vòng eco
0.06
4%
Vòng force
0.22
42%
Vòng mua đầy đủ
0.64
51%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.29
3.35
Số lần chết
3.51
3.35
Sát thương
362.64
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.5K23%
Ngực
7.6K48%
Bụng
2.1K14%
Cánh tay
1.8K11%
Chân
6514%
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
54%
13
5
1
52%
51%
Anubis
53%
15
4
1
49%
55%
Inferno
30%
10
5
3
37%
52%
Nuke
29%
7
3
4
33%
48%
Dust II
25%
4
0
13
33%
63%
Ancient
24%
17
1
8
33%
49%
Vertigo
0%
1
0
18
65%
29%