ARCRED
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến ARCRED
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.53
3.35
Số lần giết mở
0.483
0.5
Đấu súng
1.73
1.55
Chi phí giết
6285
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill AK47 trên bản đồ
126.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
67.725.2
Clutch (kẻ địch)
3
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.74.9
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
16.96
Eco thắng full mua
1
Sát thương (tổng/vòng)
48973
Điểm người chơi (vòng)
46561010
Ace của người chơi
1
Số kill dao
11
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
50%
12
3
1
48%
54%
Train
50%
2
1
0
60%
50%
Mirage
40%
10
3
1
47%
53%
Dust II
33%
3
0
12
41%
63%
Ancient
25%
12
1
10
34%
50%
Inferno
25%
12
5
3
37%
50%
Nuke
17%
6
3
3
28%
48%
Vertigo
0%
1
0
14
65%
29%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của ARCRED
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
10%
Trận đấu
26
35%
Bản đồ
57
32%
Vòng đấu
1289
46%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
46%
5/4
0.49
66%
4/5
0.51
28%
Cài bom (tự cài)
0.26
80%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.66
100%
Hiệp phụ
0.07
43%
Vòng súng ngắn
0.09
56%
Vòng eco
0.06
5%
Vòng force
0.23
43%
Vòng mua đầy đủ
0.63
50%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.53
3.35
Sát thương
357.66
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.1K23%
Ngực
6.5K48%
Bụng
1.8K13%
Cánh tay
1.5K11%
Chân
5594%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
50%
12
3
1
48%
54%
Train
50%
2
1
0
60%
50%
Mirage
40%
10
3
1
47%
53%
Dust II
33%
3
0
12
41%
63%
Ancient
25%
12
1
10
34%
50%
Inferno
25%
12
5
3
37%
50%
Nuke
17%
6
3
3
28%
48%
Vertigo
0%
1
0
14
65%
29%