ARCRED
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.27
3.35
Số lần chết
3.49
3.35
Số lần giết mở
0.485
0.5
Đấu súng
1.86
1.55
Chi phí giết
6193
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số đạn (tổng/vòng)
8316
Điểm người chơi (vòng)
35671011
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
3
Sát thương USP (trung bình/vòng)
15.15
Điểm người chơi (vòng)
39491011
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Bản đồ 6 tháng qua
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của ARCRED
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
27
0%
Trận đấu
93
42%
Bản đồ
217
44%
Vòng đấu
4791
48%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.49
69%
4/5
0.50
28%
Cài bom (tự cài)
0.25
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.92
100%
Hiệp phụ
0.07
47%
Vòng súng ngắn
0.09
53%
Vòng eco
0.05
7%
Vòng force
0.22
37%
Vòng mua đầy đủ
0.64
55%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.27
3.35
Số lần chết
3.49
3.35
Sát thương
362.38
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
11.4K24%
Ngực
22.8K48%
Bụng
6.2K13%
Cánh tay
5K11%
Chân
1.9K4%






