ESEA Advanced Europe season 43 2022
жов 24 - гру 15
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESEA Advanced Europe season 43 2022
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
113
Số kill Galil trên bản đồ
41.8064
Số kill AK47 trên bản đồ
166.732
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
64.125.3
Số kill M4A4 trên bản đồ
103.6448
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
44.412.7
Số kill M4A4 trên bản đồ
133.6448
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
62.312.7
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.42
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
37.312.7
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $7 000
2nd vị trí
- $4 300
3rd vị trí
- $3 000
4th vị trí
- $2 000
5-6th các vị trí
- $1 250
7-8th các vị trí
- $750
9-10th các vị trí
11-12th các vị trí
13-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Mirage
52%
48%
99
29
Ancient
51%
49%
116
25
Inferno
50%
50%
119
32
Nuke
50%
50%
90
40
Dust II
48%
52%
66
49
Thông tin
Các đội tham gia
Wolsung
HONORIS
GTZ
BLINK
Apeks
Nexus
Budapest Five
BIG Academy
TTC
AVEZ
Lilmix
Conquer
KOVA
PACT
Tricked
NASR
ALTERNATE aTTaX
AVANGAR
dAT
LDLC
VP.Prodigy
ONYX
Invictus International
Anonymo
INFINITE
EXEN
PGE Turow
MASONIC
cowana
los kogutos
EPIC DUDES
Entropiq
Dark Tigers
Enterprise
eSuba
Cryptova
Spirit Academy
- ...
ESCA
EC Brugge
GenOne
MOUZ NXT
Genk
OneTap
B8
Into the Breach
ONYX Talents
allStars
MayBe
Websterz
Zero Tenacity
PROSPECTS
Eternal Fire Academy
Insilio
Atlantic
- LL
Los Reyes
ARCRED
KTRL
Strive in chaos
QUAZAR
HOTU
- DD
Dripmen
ThunderFlash
BLVKHVND
- LL
LF0
BakS
- LL
LookingForOrg EU
- UU
Union88
Iron Branch
Sashi
RedPack
Fourteen
EYEBALLERS
- 11
1PIN
TAG
flowstate
Monte
SHIPACHI
Aurora
9 Pandas
NOVA
- BB
Beyond Possible
JANO
- LL
LeeK
Partizan
JiJieHao International
atputies
Forward
- PP
PIGNOUF
ECLOT
7AM
- ee
ex-SKADE
The Witchers
IKLA
- AA
Aokigahara
- SS
Sweetbonanza
- PP
Pepsilon
Katuna
- LL
Lagom
Viperio
Linx Legacy D
THUNDR Esports
OnlineBOTS
- MM
MLRS
500
- EE
ESTOWNIA
MALCO
- ss
sickboyzz
- TT
TeamEternal
- nn
n3wb0rn
- aa
ampiainensuoja
- OO
Ovoshi
- ee
ex-Into The Breach
Leo
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
6.9
0.81
0.60
85.07
13
2
6.9
0.82
0.58
84.81
9
3
6.9
0.81
0.47
79.03
7
4
6.8
0.80
0.61
84.67
14
5
6.8
0.78
0.58
83.54
9
6
6.8
0.89
0.73
81.37
5
7
6.8
0.83
0.61
81.04
9
8
6.8
0.81
0.63
90.23
7
9
6.7
0.80
0.65
85.49
13
10
6.7
0.78
0.62
86.23
16
11
6.7
0.82
0.66
81.28
8
12
6.7
0.81
0.72
86.68
14
13
6.7
0.82
0.83
93.50
4
14
6.7
0.83
0.62
82.34
16
15
6.6
0.82
0.73
92.15
11
16
6.6
0.77
0.69
86.59
7
17
6.6
0.76
0.67
82.36
7
18
6.6
0.78
0.61
80.20
15
19
6.6
0.76
0.64
88.45
12
20
6.6
0.77
0.71
83.93
9
21
6.6
0.75
0.67
85.83
7
22
6.5
0.72
0.64
79.74
7
23
6.5
0.78
0.68
87.67
23
24
6.5
0.81
0.79
87.13
9
25
6.5
0.77
0.67
82.11
13
26
6.5
0.74
0.68
75.17
2
27
6.5
0.78
0.64
70.02
8
28
6.5
0.77
0.64
84.18
9
29
6.5
0.72
0.55
76.69
10
30
6.5
0.78
0.70
74.92
9
31
6.5
0.74
0.59
70.44
7
32
6.4
0.85
0.84
87.50
3
33
6.4
0.77
0.69
82.90
15
34
6.4
0.78
0.61
76.70
13
35
6.4
0.76
0.74
80.84
8
36
6.4
0.71
0.63
77.24
9
37
6.4
0.72
0.64
79.33
7
38
6.4
0.72
0.73
81.55
9
39
6.4
0.72
0.65
77.60
15
40
6.4
0.74
0.75
86.69
5
41
6.4
0.71
0.70
81.50
13
42
6.4
0.76
0.70
81.25
12
43
6.3
0.78
0.74
85.43
23
44
6.3
0.76
0.68
76.92
7
45
6.3
0.76
0.71
76.93
14
46
6.3
0.68
0.64
73.16
5
47
6.3
0.74
0.77
82.49
2
48
6.3
0.82
0.87
83.11
2
49
6.3
0.78
0.74
79.70
4
50
6.3
0.75
0.72
80.00
14