HOTU
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.37
3.35
Số lần chết
3.32
3.35
Số lần giết mở
0.516
0.5
Đấu súng
1.68
1.55
Chi phí giết
6202
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A1 trên bản đồ
144.1814
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
49.416.3
Khói ném trên bản đồ
2614.0505
Multikill x-
4
Sát thương HE (tổng/vòng)
9026
Sát thương HE (tổng/vòng)
11426
Số kill Tec-9 trên bản đồ
41.3092
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
10.83.8
Số kill USP trên bản đồ
41.5928
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.45
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
81%
16
7
3
63%
56%
Mirage
65%
17
7
4
51%
55%
Nuke
60%
15
1
17
59%
48%
Dust II
55%
22
9
7
49%
51%
Overpass
52%
21
14
3
48%
51%
Train
44%
9
1
12
56%
46%
Inferno
0%
0
30
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của HOTU
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
14
21%
Trận đấu
41
61%
Bản đồ
98
62%
Vòng đấu
2104
53%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
53%
5/4
0.51
72%
4/5
0.48
32%
Cài bom (tự cài)
0.27
81%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.94
100%
Hiệp phụ
0.04
54%
Vòng súng ngắn
0.09
51%
Vòng eco
0.07
12%
Vòng force
0.20
42%
Vòng mua đầy đủ
0.64
60%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.37
3.35
Số lần chết
3.32
3.35
Sát thương
368.92
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.6K22%
Ngực
10K47%
Bụng
3.4K16%
Cánh tay
2.2K10%
Chân
1.1K5%






