Sashi
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến Sashi
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.18
3.35
Số lần chết
3.55
3.35
Số lần giết mở
0.462
0.5
Đấu súng
1.64
1.55
Chi phí giết
6415
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:20s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:24s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:23s
Số kill GLOCK trên bản đồ
41.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
16.14.2
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
8.62
Điểm người chơi (vòng)
35561010
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
12023.5
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:21s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
73%
15
5
12
55%
51%
Nuke
62%
34
21
0
50%
54%
Vertigo
62%
21
11
4
46%
59%
Ancient
50%
22
0
17
50%
51%
Mirage
35%
26
1
17
43%
52%
Anubis
31%
29
0
17
36%
53%
Dust II
0%
0
0
47
0%
0%
Train
0%
1
1
0
44%
33%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Sashi
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
17
0%
Trận đấu
66
50%
Bản đồ
148
50%
Vòng đấu
3229
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.48
72%
4/5
0.51
28%
Cài bom (tự cài)
0.31
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.63
100%
Hiệp phụ
0.06
55%
Vòng súng ngắn
0.09
48%
Vòng eco
0.07
5%
Vòng force
0.20
49%
Vòng mua đầy đủ
0.64
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.18
3.35
Số lần chết
3.55
3.35
Sát thương
354.89
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
7.1K22%
Ngực
15.8K49%
Bụng
4.5K14%
Cánh tay
3.5K11%
Chân
1.4K4%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
73%
15
5
12
55%
51%
Nuke
62%
34
21
0
50%
54%
Vertigo
62%
21
11
4
46%
59%
Ancient
50%
22
0
17
50%
51%
Mirage
35%
26
1
17
43%
52%
Anubis
31%
29
0
17
36%
53%
Dust II
0%
0
0
47
0%
0%
Train
0%
1
1
0
44%
33%