Sashi
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.6
6.27
Số lần giết
3.29
3.35
Số lần chết
3.51
3.35
Số lần giết mở
0.46
0.5
Đấu súng
1.91
1.55
Chi phí giết
6099
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.24.9
Khói ném trên bản đồ
1814.2369
Số giao dịch trên bản đồ
83.3817
Điểm người chơi (vòng)
36501010
Ace của người chơi
1
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương HE (tổng/vòng)
8826.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Số kill M4A1 trên bản đồ
94.306
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
48.416.3
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
57%
35
28
1
51%
53%
Vertigo
56%
16
8
2
45%
58%
Inferno
55%
20
9
5
52%
49%
Ancient
50%
24
0
16
51%
52%
Mirage
38%
29
0
19
44%
49%
Train
33%
6
5
0
63%
30%
Anubis
25%
20
0
32
34%
52%
Dust II
25%
4
0
52
53%
48%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Sashi
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
19
0%
Trận đấu
66
45%
Bản đồ
149
46%
Vòng đấu
3208
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.47
72%
4/5
0.52
28%
Cài bom (tự cài)
0.30
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.67
100%
Hiệp phụ
0.05
53%
Vòng súng ngắn
0.09
46%
Vòng eco
0.08
5%
Vòng force
0.19
45%
Vòng mua đầy đủ
0.64
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.6
6.27
Số lần giết
3.29
3.35
Số lần chết
3.51
3.35
Sát thương
363.83
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
7.6K23%
Ngực
16.3K49%
Bụng
4.5K13%
Cánh tay
3.6K11%
Chân
1.4K4%
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
57%
35
28
1
51%
53%
Vertigo
56%
16
8
2
45%
58%
Inferno
55%
20
9
5
52%
49%
Ancient
50%
24
0
16
51%
52%
Mirage
38%
29
0
19
44%
49%
Train
33%
6
5
0
63%
30%
Anubis
25%
20
0
32
34%
52%
Dust II
25%
4
0
52
53%
48%