VP.Prodigy

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thêm
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Trung bình tổng thể

Điểm

6

6.27

Số lần giết

3.27

3.35

Số lần chết

3.33

3.35

Số lần giết mở

0.492

0.5

Đấu súng

1.77

1.55

Chi phí giết

6314

6370

Kỷ lục đội

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:32s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

42373

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

35421010

Ace của người chơi

  •  Anubis

1

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4482

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:34s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:34s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:33s01:55s

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Inferno

31.3014

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:24s01:55s

Bản đồ 6 tháng qua

Anubis

60%

5

l
w
l

0

0

0%

0%

Dust II

50%

8

l
l

0

0

0%

0%

Nuke

50%

12

w
w
l

0

0

0%

0%

Mirage

50%

2

w
l

0

0

0%

0%

Train

40%

10

w
w
l
w

0

0

0%

0%

Ancient

29%

7

w
l
l
l

0

0

0%

0%

Inferno

0%

0

0

0

0%

0%

Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua