Aurora
Aurora Gaming
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.44
3.35
Số lần chết
3.31
3.35
Số lần giết mở
0.501
0.5
Đấu súng
1.63
1.55
Chi phí giết
6024
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
18.46
Khói ném trên bản đồ
2714.2369
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.14.2
Multikill x-
4
Sát thương HE (tổng/vòng)
9526.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:19s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:21s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
13.84.2
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:20s00:35s
Bản đồ 6 tháng qua
Train
71%
14
11
0
61%
52%
Mirage
61%
31
23
0
54%
50%
Nuke
54%
24
7
5
50%
51%
Inferno
47%
15
0
17
42%
57%
Dust II
36%
11
2
17
44%
44%
Ancient
35%
26
1
5
45%
42%
Anubis
29%
17
1
26
42%
50%
Vertigo
0%
0
0
26
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Aurora
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
17
6%
Trận đấu
52
48%
Bản đồ
129
48%
Vòng đấu
2795
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.50
70%
4/5
0.50
29%
Cài bom (tự cài)
0.27
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.59
100%
Hiệp phụ
0.04
50%
Vòng súng ngắn
0.09
46%
Vòng eco
0.06
4%
Vòng force
0.23
41%
Vòng mua đầy đủ
0.62
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.44
3.35
Số lần chết
3.31
3.35
Sát thương
380.4
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
6K20%
Ngực
14.6K49%
Bụng
4.8K16%
Cánh tay
3.3K11%
Chân
1.5K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
71%
14
11
0
61%
52%
Mirage
61%
31
23
0
54%
50%
Nuke
54%
24
7
5
50%
51%
Inferno
47%
15
0
17
42%
57%
Dust II
36%
11
2
17
44%
44%
Ancient
35%
26
1
5
45%
42%
Anubis
29%
17
1
26
42%
50%
Vertigo
0%
0
0
26
0%
0%