Lilmix
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Lilmix
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.55
3.35
Số lần giết mở
0.45
0.5
Đấu súng
1.65
1.55
Chi phí giết
6090
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Vòng đấu nhanh (giây)
00:34s01:55s
Multikill x-
4
Số kill dao
11
Số kill M4A1 trên bản đồ
114.306
Số kill GLOCK trên bản đồ
51.4531
Số kill Tec-9 trên bản đồ
41.3022
Sát thương (tổng/vòng)
40273
Điểm người chơi (vòng)
43191010
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
44%
18
0
2
42%
56%
Anubis
31%
13
0
0
22%
41%
Nuke
27%
11
0
0
39%
47%
Mirage
23%
31
2
0
41%
38%
Dust II
21%
14
0
1
46%
51%
Ancient
17%
36
1
0
46%
37%
Train
0%
4
0
0
62%
18%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của Lilmix
2024
2023
2022
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
15
0%
Trận đấu
44
16%
Bản đồ
84
24%
Vòng đấu
1800
42%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
42%
5/4
0.45
63%
4/5
0.55
24%
Cài bom (tự cài)
0.03
70%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.04
100%
Hiệp phụ
0.02
54%
Vòng súng ngắn
0.09
35%
Vòng eco
0.00
22%
Vòng force
0.40
94%
Vòng mua đầy đủ
0.07
53%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.55
3.35
Sát thương
360
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
44620%
Ngực
1.1K50%
Bụng
29914%
Cánh tay
25512%
Chân
1025%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
44%
18
0
2
42%
56%
Anubis
31%
13
0
0
22%
41%
Nuke
27%
11
0
0
39%
47%
Mirage
23%
31
2
0
41%
38%
Dust II
21%
14
0
1
46%
51%
Ancient
17%
36
1
0
46%
37%
Train
0%
4
0
0
62%
18%