Lilmix

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thêm
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Trung bình tổng thể

Điểm

5.9

6.27

Số lần giết

3.24

3.35

Số lần chết

3.55

3.35

Số lần giết mở

0.45

0.5

Đấu súng

1.65

1.55

Chi phí giết

6090

6370

Kỷ lục đội

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Mirage

146.3792

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

37501010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Mirage

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

42701010

Multikill x-

  •  Mirage

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Mirage

3

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:35s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

41973

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

35731010

Multikill x-

  •  Inferno

4

Bản đồ 6 tháng qua

Inferno

45%

22

l
l
l
w
l

0

2

43%

53%

Nuke

27%

11

l
w
l
l

0

0

39%

47%

Anubis

25%

12

w
l
w
l

0

0

22%

41%

Mirage

22%

32

l
l
w
l
l

2

0

43%

39%

Dust II

19%

16

l
l
l
l
l

0

1

43%

50%

Ancient

16%

38

l
l
l
l

1

0

43%

39%

Train

0%

4

l
l
l
l

0

0

62%

18%

Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua