Spirit Academy
Team Spirit Academy
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.39
3.35
Số lần chết
3.3
3.35
Số lần giết mở
0.517
0.5
Đấu súng
1.73
1.55
Chi phí giết
6157
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:23s
Số kill Deagle trên bản đồ
51.6362
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
19.95.3
Điểm người chơi (vòng)
34721010
Sát thương (tổng/vòng)
38573
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
3
Clutch (kẻ địch)
2
Số kill dao
11
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
84%
19
8
1
50%
68%
Mirage
77%
35
13
3
56%
58%
Nuke
73%
37
16
1
62%
49%
Dust II
68%
25
11
5
56%
55%
Ancient
66%
32
2
22
56%
51%
Anubis
53%
34
3
26
48%
51%
Train
33%
3
1
4
43%
55%
Inferno
0%
0
0
52
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Spirit Academy
2024
2023
2022
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
18
11%
Trận đấu
90
73%
Bản đồ
183
69%
Vòng đấu
3954
55%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
55%
5/4
0.53
75%
4/5
0.47
32%
Cài bom (tự cài)
0.23
82%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.63
100%
Hiệp phụ
0.03
53%
Vòng súng ngắn
0.09
51%
Vòng eco
0.07
6%
Vòng force
0.23
69%
Vòng mua đầy đủ
0.55
62%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.39
3.35
Số lần chết
3.3
3.35
Sát thương
370.42
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
7.6K22%
Ngực
16.3K48%
Bụng
5.2K15%
Cánh tay
3.6K11%
Chân
1.6K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
84%
19
8
1
50%
68%
Mirage
77%
35
13
3
56%
58%
Nuke
73%
37
16
1
62%
49%
Dust II
68%
25
11
5
56%
55%
Ancient
66%
32
2
22
56%
51%
Anubis
53%
34
3
26
48%
51%
Train
33%
3
1
4
43%
55%
Inferno
0%
0
0
52
0%
0%