GenOne
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến GenOne
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.47
3.35
Số lần chết
3.35
3.35
Số lần giết mở
0.499
0.5
Đấu súng
1.85
1.55
Chi phí giết
6034
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Vòng đấu nhanh (giây)
00:34s01:55s
Multikill x-
4
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3022
Số kill M4A1 trên bản đồ
94.306
Số kill USP trên bản đồ
31.5972
Ace của người chơi
1
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Tỷ lệ headshot
39%16%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
64%
56
11
1
45%
62%
Inferno
62%
39
7
1
50%
59%
Nuke
60%
48
11
3
55%
53%
Dust II
45%
42
6
4
48%
50%
Ancient
43%
49
1
11
45%
51%
Vertigo
29%
17
0
20
42%
44%
Mirage
0%
1
0
32
25%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của GenOne
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
24
0%
Trận đấu
112
58%
Bản đồ
239
54%
Vòng đấu
5252
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.49
73%
4/5
0.50
30%
Cài bom (tự cài)
0.13
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.29
100%
Hiệp phụ
0.03
51%
Vòng súng ngắn
0.09
52%
Vòng eco
0.02
3%
Vòng force
0.39
85%
Vòng mua đầy đủ
0.29
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.47
3.35
Số lần chết
3.35
3.35
Sát thương
380.71
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
5.8K22%
Ngực
12.9K49%
Bụng
3.6K14%
Cánh tay
2.9K11%
Chân
1K4%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
64%
56
11
1
45%
62%
Inferno
62%
39
7
1
50%
59%
Nuke
60%
48
11
3
55%
53%
Dust II
45%
42
6
4
48%
50%
Ancient
43%
49
1
11
45%
51%
Vertigo
29%
17
0
20
42%
44%
Mirage
0%
1
0
32
25%
0%