MOUZ NXT
Tin tức & bài viết về đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.45
3.35
Số lần chết
3.86
3.35
Số lần giết mở
0.495
0.5
Đấu súng
1.82
1.55
Chi phí giết
5760
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:20s
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:20s
Số kill GLOCK trên bản đồ
51.4563
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
21.44.3
Khói ném trên bản đồ
1914.0505
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
18.66.2
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
50101011
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
3
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
80%
5
0
3
58%
67%
Train
75%
8
2
1
67%
38%
Ancient
68%
22
1
0
53%
60%
Nuke
50%
20
1
0
41%
57%
Mirage
50%
24
2
1
43%
45%
Overpass
36%
11
0
1
33%
33%
Inferno
0%
0
6
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của MOUZ NXT
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
5
0%
Trận đấu
12
33%
Bản đồ
25
52%
Vòng đấu
503
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.51
72%
4/5
0.59
28%
Cài bom (tự cài)
0.33
74%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.97
100%
Hiệp phụ
0.01
80%
Vòng súng ngắn
0.10
53%
Vòng eco
0.07
9%
Vòng force
0.24
39%
Vòng mua đầy đủ
0.60
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.45
3.35
Số lần chết
3.86
3.35
Sát thương
387.33
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.3K24%
Ngực
2.6K47%
Bụng
80914%
Cánh tay
60511%
Chân
2675%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
80%
5
0
3
58%
67%
Train
75%
8
2
1
67%
38%
Ancient
68%
22
1
0
53%
60%
Nuke
50%
20
1
0
41%
57%
Mirage
50%
24
2
1
43%
45%
Overpass
36%
11
0
1
33%
33%
Inferno
0%
0
6
0%
0%


