MOUZ NXT
Tin tức & bài viết về đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.32
3.35
Số lần chết
3.42
3.35
Số lần giết mở
0.501
0.5
Đấu súng
1.7
1.55
Chi phí giết
6088
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
1
0
0
0%
100%
Mirage
63%
8
0
0
67%
42%
Ancient
63%
8
0
0
33%
44%
Dust II
50%
2
0
0
0%
0%
Nuke
50%
8
0
0
0%
0%
Overpass
33%
3
0
0
0%
0%
Inferno
0%
0
0
0
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của MOUZ NXT
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
1
0%
Bản đồ
3
67%
Vòng đấu
46
48%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.48
68%
4/5
0.50
30%
Cài bom (tự cài)
0.28
62%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.71
100%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.11
60%
Vòng eco
0.07
0%
Vòng force
0.24
36%
Vòng mua đầy đủ
0.59
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.32
3.35
Số lần chết
3.42
3.35
Sát thương
369.43
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
10927%
Ngực
16541%
Bụng
6917%
Cánh tay
4511%
Chân
143%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
1
0
0
0%
100%
Mirage
63%
8
0
0
67%
42%
Ancient
63%
8
0
0
33%
44%
Dust II
50%
2
0
0
0%
0%
Nuke
50%
8
0
0
0%
0%
Overpass
33%
3
0
0
0%
0%
Inferno
0%
0
0
0
0%
0%