MOUZ NXT
Tin tức & bài viết về đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.33
3.35
Số lần chết
3.42
3.35
Số lần giết mở
0.495
0.5
Đấu súng
1.69
1.55
Chi phí giết
6073
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A1 trên bản đồ
114.306
Số kill USP trên bản đồ
31.5972
Sát thương (trung bình/vòng)
134.81834.8
Số giao dịch trên bản đồ
7.983.3817
Số headshot trên bản đồ
18.050.3194
Điểm người chơi (vòng)
35321010
Multikill x-
4
Số hỗ trợ trên bản đồ
15.084.4987
Điểm người chơi (vòng)
40661010
Clutch (kẻ địch)
2
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
100%
3
0
0
42%
80%
Dust II
50%
2
0
0
0%
0%
Mirage
50%
6
0
0
67%
59%
Inferno
0%
0
0
0
0%
0%
Overpass
0%
0
0
0
0%
0%
Nuke
0%
1
0
0
0%
0%
Train
0%
0
0
0
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của MOUZ NXT
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
9
33%
Bản đồ
9
33%
Vòng đấu
188
44%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
44%
5/4
0.46
70%
4/5
0.53
22%
Cài bom (tự cài)
0.00
0%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.00
0%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.10
39%
Vòng eco
0.00
0%
Vòng force
0.44
100%
Vòng mua đầy đủ
0.00
0%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.33
3.35
Số lần chết
3.42
3.35
Sát thương
370.59
367.8