Jimpphat
Jimi Salo
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
0.66
0.67
Số lần chết
0.6
0.67
Số lần giết mở
0.063
0.1
Đấu súng
0.35
0.31
Chi phí giết
5965
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương đồng đội
1
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
17.14.2
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7828
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Clutch (kẻ địch)
2
Multikill x-
4
Số kill M4A1 trên bản đồ
94.3478
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
6.7
7
Nuke
6.6
21
Inferno
6.5
12
Dust II
6.2
12
Mirage
6.0
20
Vertigo
5.9
10
Lịch sử chuyển nhượng của Jimpphat
Jimpphat
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2021
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
8
0%
Trận đấu
37
59%
Bản đồ
82
55%
Vòng đấu
1782
53%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
84319%
Ngực
2.1K49%
Bụng
66715%
Cánh tay
46811%
Chân
2335%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của Jimpphat
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
0.66
0.67
Số lần chết
0.6
0.67
Sát thương
71.98
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
6.7
7
Nuke
6.6
21
Inferno
6.5
12
Dust II
6.2
12
Mirage
6.0
20
Vertigo
5.9
10