YaLLa Compass Summer 2024
лип 29 - вер 26
Trận đấu sắp tới
TG
Dữ liệu
Trận đấu
Dự đoán
Giai đoạn
Tin tức giải đấu
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến YaLLa Compass Summer 2024
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:25s
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:25s
Sát thương USP (trung bình/vòng)
16.14.8
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5528
Sát thương (tổng/vòng)
50073
Điểm người chơi (vòng)
42261010
Điểm người chơi (vòng)
34831010
Sát thương (tổng/vòng)
49173
Điểm người chơi (vòng)
37091010
Ace của người chơi
1
Kết quả và phân phối giải thưởng
Top players
Bể bản đồ
Nuke
55%
45%
16
36
Ancient
49%
51%
32
20
Mirage
49%
51%
33
25
Dust II
48%
52%
26
29
Inferno
48%
52%
24
30
Vertigo
45%
55%
12
39
Anubis
44%
56%
27
29
Thông tin
playoffs
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.2
0.85
0.64
88.66
8
2
7.2
0.91
0.72
94.70
2
3
7.1
0.87
0.59
85.19
7
4
7.1
0.85
0.76
96.50
2
5
6.7
0.78
0.64
80.70
14
6
6.6
0.77
0.56
78.78
25
7
6.6
0.76
0.57
76.62
16
8
6.6
0.74
0.65
82.05
7
9
6.6
0.83
0.70
76.78
1
10
6.6
0.78
0.63
85.81
16
11
6.6
0.79
0.76
89.52
9
12
6.6
0.78
0.58
76.97
14
13
6.5
0.74
0.59
75.12
16
14
6.5
0.76
0.67
86.62
16
15
6.5
0.78
0.69
84.73
9
16
6.5
0.71
0.54
70.95
9
17
6.5
0.79
0.72
85.63
7
18
6.5
0.73
0.55
78.51
20
19
6.5
0.75
0.68
83.42
5
20
6.4
0.73
0.63
81.76
7
21
6.4
0.74
0.70
81.61
14
22
6.4
0.71
0.67
82.57
9
23
6.4
0.75
0.69
78.63
3
24
6.4
0.70
0.62
77.91
8
25
6.4
0.76
0.58
73.38
11
26
6.4
0.70
0.69
84.58
9
27
6.4
0.71
0.59
74.21
21
28
6.3
0.75
0.72
83.31
22
29
6.3
0.69
0.66
84.29
11
30
6.3
0.68
0.70
74.96
2
31
6.3
0.67
0.74
77.05
5
32
6.3
0.69
0.62
73.04
21
33
6.3
0.75
0.75
80.03
12
34
6.3
0.75
0.70
80.98
25
35
6.3
0.72
0.69
82.21
19
36
6.3
0.73
0.64
72.01
17
37
6.3
0.71
0.62
78.81
21
38
6.3
0.75
0.63
81.70
17
39
6.3
0.72
0.65
77.54
11
40
6.3
0.68
0.57
70.95
8
41
6.3
0.74
0.75
80.47
8
42
6.3
0.72
0.64
80.49
7
43
6.2
0.72
0.70
84.07
17
44
6.2
0.71
0.73
80.11
24
45
6.2
0.66
0.61
73.03
9
46
6.2
0.68
0.65
72.70
14
47
6.2
0.69
0.63
71.16
19
48
6.2
0.70
0.62
75.92
8
49
6.2
0.66
0.63
73.97
9
50
6.2
0.71
0.64
75.70
8