Alliance
Tin tức & bài viết về đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.54
3.35
Số lần chết
3.29
3.35
Số lần giết mở
0.521
0.5
Đấu súng
1.71
1.55
Chi phí giết
5895
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
11.33.4
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:34s00:34s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6327
Khói ném trên bản đồ
3114.118
Số hỗ trợ trên bản đồ
124.5487
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Sát thương HE (tổng/vòng)
9526.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
62%
29
8
9
48%
54%
Inferno
60%
40
23
1
50%
53%
Train
55%
29
11
11
61%
46%
Nuke
50%
36
1
8
49%
48%
Anubis
50%
20
3
15
40%
58%
Dust II
35%
20
3
12
44%
43%
Mirage
0%
0
51
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Alliance
2025
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
20
5%
Trận đấu
68
59%
Bản đồ
163
53%
Vòng đấu
3433
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.50
72%
4/5
0.50
29%
Cài bom (tự cài)
0.27
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.57
100%
Hiệp phụ
0.04
53%
Vòng súng ngắn
0.09
52%
Vòng eco
0.06
8%
Vòng force
0.25
50%
Vòng mua đầy đủ
0.57
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.54
3.35
Số lần chết
3.29
3.35
Sát thương
386.92
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
7.3K21%
Ngực
17.1K48%
Bụng
5.1K15%
Cánh tay
3.9K11%
Chân
1.8K5%