KEi
Kamil Pietkun
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
0.67
0.67
Số lần chết
0.69
0.67
Số lần giết mở
0.104
0.1
Đấu súng
0.32
0.31
Chi phí giết
6077
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Multikill x-
4
Sát thương HE (tổng/vòng)
9526.1
Số kill M4A1 trên bản đồ
34.3478
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
55.516.3
Số kill Deagle trên bản đồ
11.6427
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
255.3
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6427
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
21.25.3
Sát thương (tổng/vòng)
42373
Điểm người chơi (vòng)
35941010
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
6.4
18
Mirage
6.2
23
Vertigo
6.2
13
Nuke
6.2
19
Ancient
6.0
22
Dust II
5.8
9
Inferno
5.7
1
Lịch sử chuyển nhượng của KEi
KEi
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2022
2021
2020
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
15
7%
Trận đấu
49
57%
Bản đồ
105
55%
Vòng đấu
2184
53%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
91517%
Ngực
2.7K50%
Bụng
91417%
Cánh tay
56811%
Chân
2845%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của KEi
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
0.67
0.67
Số lần chết
0.69
0.67
Sát thương
73.12
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
6.4
18
Mirage
6.2
23
Vertigo
6.2
13
Nuke
6.2
19
Ancient
6.0
22
Dust II
5.8
9
Inferno
5.7
1