1WIN
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến 1WIN
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.22
3.35
Số lần chết
3.32
3.35
Số lần giết mở
0.499
0.5
Đấu súng
1.58
1.55
Chi phí giết
6335
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.22
Khói ném trên bản đồ
1314.3232
Số kill AK47 trên bản đồ
96.4203
Khói ném trên bản đồ
1114.3232
Điểm người chơi (vòng)
37991010
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
7.32
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
13.94.2
Clutch (kẻ địch)
2
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
78%
9
1
2
48%
60%
Ancient
69%
13
1
4
47%
65%
Dust II
59%
17
8
1
49%
52%
Anubis
56%
9
1
5
37%
63%
Mirage
56%
18
6
1
52%
54%
Nuke
33%
3
0
16
61%
42%
Vertigo
0%
6
0
11
39%
37%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của 1WIN
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
8
0%
Trận đấu
38
55%
Bản đồ
72
54%
Vòng đấu
1556
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.53
71%
4/5
0.46
30%
Cài bom (tự cài)
0.25
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.46
100%
Hiệp phụ
0.02
69%
Vòng súng ngắn
0.09
61%
Vòng eco
0.06
3%
Vòng force
0.30
68%
Vòng mua đầy đủ
0.49
55%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.22
3.35
Số lần chết
3.32
3.35
Sát thương
356.81
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.6K21%
Ngực
6.1K49%
Bụng
1.9K15%
Cánh tay
1.4K11%
Chân
6175%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
78%
9
1
2
48%
60%
Ancient
69%
13
1
4
47%
65%
Dust II
59%
17
8
1
49%
52%
Anubis
56%
9
1
5
37%
63%
Mirage
56%
18
6
1
52%
54%
Nuke
33%
3
0
16
61%
42%
Vertigo
0%
6
0
11
39%
37%